TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7161 | Hoàng Văn Tiệp | 15767/TH-CCHN | KB, CB Đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7162 | Nguyễn Thị Cúc | 14884/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7163 | Lại Văn Chính | 012858/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7164 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ việc 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7165 | Phạm Thị Thanh | 016172/TH-CCHN | KB,CB : Nội khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7166 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7167 | Nguyễn Văn Tương | 013099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01.4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7168 | Bùi Thị Huyền | 016118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7169 | Lê Thị Tâm | 003147/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7170 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | KB, CB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 04/01/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7171 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | LV 08/8/2022; Nghỉ việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
7172 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
7173 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà Trung |
7174 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 019294/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Thiệu Hóa |
7175 | Bùi Mạnh Tùng | 019309 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV TĐCQ |
7176 | Hà Tuấn Thạch | 019311 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV lang chánh |
7177 | Nguyễn Văn Hải | 019312 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV Hop lực |
7178 | Nguyễn Anh Thư | 019314 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Tâm Thần |
7179 | Lê Thu Phương | 019315 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hải Tiến |
7180 | Lê Thị Thủy | 007456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | | |
7181 | Phạm Ngọc Trung | 019317 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTKSBTT |
7182 | Vũ Hoàng Long | 019318 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV TĐT |
7183 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
7184 | Trần Văn Tiến | 019320 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | bv tỉnh |
7185 | Lê Huy Phan | 019323 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Nhi |
7186 | Lê Thị Thanh Trang | 019324 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV YHCT |
7187 | Nguyễn Thị Như | 019325 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Triệu Sơn |
7188 | Lê Thị Giang | 019326 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7189 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Như xuân |
7190 | Nguyễn Lê Hằng | 019328 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7191 | Lê Thị Thu Hà | 019329 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7192 | Nguyễn Thị Hòa | 019330 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7193 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 019331 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7194 | Lê Anh Quỳnh Mai | 019332 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7195 | Đỗ Thị Thủy Chi | 019333 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7196 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
7197 | Lê Thị Châm Anh | 019335 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
7198 | Lê Thị Tuấn | 019336 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKĐK Nhung Hiếu |
7199 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |
7200 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |