TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7121 | Hà Quốc Thái | 019300 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7122 | Lê Thị Ngân | 019301 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7123 | Nguyễn Thị Ngọc | 019302 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7124 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303 | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
7125 | Đào Khả Toàn | 019304 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7126 | Bùi Thị Vân | 019305 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7127 | Đỗ Thị Mai | 019306 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7128 | Lê Thị Oanh Đào | 019244 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7129 | Lê Quang Lâm | 019243 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7130 | Hoàng Thị Bình | 019242 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7131 | Đồng Thị Hà | 019220 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7132 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 019307 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7133 | Trịnh Thị Thu | 019308 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7134 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN;QĐBS 367/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; YHCT | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
7135 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
7136 | Ngô Thu Trang | 017723/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
7137 | Lê Đình Thắng | 001555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; CC Siêu âm; Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
7138 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
7139 | Hoàng Thị Huệ | 011576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
7140 | Trương Thị Phương | 002593/BP-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
7141 | Nguyễn Mai Hương | 016361/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7142 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7143 | Phạm Văn Nam | 005903/TH-CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng viên quy định tại Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Đại học điều dưỡng |
7144 | Trịnh Thị Xuân | 008251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trung cấp điều dưỡng |
7145 | Trần Thị Minh Tâm | 001383/TH-CCHN | Điều dưỡng sản khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
7146 | Đinh Thị Vân Anh | 6033/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
7147 | Lê Thị Thủy | 5812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
7148 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
7149 | Lê Thị Thùy Linh | 6868/CCHN-D-SYT-TH | quầy thuốc, tủ thuốc TYT | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứu 2 đến CN | cấp phát thuốc |
7150 | Nguyễn Sỹ Chất | 002197/NB-CCHN | KCB Nội khoa | Làm việc từ 01/08/2022;Nghỉ việc từ 01/11/2022 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7151 | Bùi Văn Diễn | 003496/CM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7152 | Nghiêm Thị Hiền | 13942/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng VLTL-PHCN | Nghỉ viêc từ 01/07/2023 | PKDK Đại an |
7153 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/08/2022;"8h trên ngày,
Từ thứ 2 đến thứ CN" | Điều dưỡng viên |
7154 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
7155 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7156 | Nguyễn Mạnh Hùng | 004979/NB-CCHN | KCB đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh | LV Từ 18/7/2022;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7157 | Cao Thị Ngọc | 15309/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + Thời gian trực + Thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
7158 | Lê Quốc Huy | 001205/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa Ngoại khoa có bằng CKII ngoại chấn thương | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7159 | Đoàn Thị Hằng | 016835/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7160 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | KB,CB : đa khoa | nghỉ từ 11/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |