TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5921 | Đoàn Thị Trang | 018532/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5922 | Trịnh Thị Lộc | 018531/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5923 | Lê Thị Vân | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5924 | Phan Thị Dung | 018533/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5925 | Hồ Thị Lâm Oanh | 018534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5926 | Lê Thị Quyên | 018535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5927 | Nguyễn Thị Thành | 018536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5928 | Hà Thị Thảo | 018537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5929 | Đinh Thị Ngọc Hà | 018538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5930 | Đào Xuân Đãng | 018539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5931 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5932 | Nguyễn Thị Minh | 018541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5933 | Mạc Thị Mỹ Hoa | 018542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5934 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5935 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5936 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5937 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5938 | Vũ Thị Thùy Linh | 018547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5939 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5940 | Bùi Xuân Sơn | 018549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5941 | Lục Nam Hải | 018550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5942 | Đỗ Thị Hải Yến | 018551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5943 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5944 | Trịnh Trung Hiếu | 018553/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5945 | Phạm Thị Phấn | 018554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5946 | Nguyễn Văn Cường | 018555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5947 | Lê Thị Thùy Trang | 018556/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5948 | Trương Thị Hòa | 018557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5949 | Trịnh Xuân Thường | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
5950 | Phạm Khắc Thành | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
5951 | Đoàn Thị Thu Hương | 018490/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày Từ T2-CN từ 1/11/2021 | PK Y học cổ truyền |
5952 | Nguyễn Văn Linh | 020401/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày từ T2-CN từ Làm việc từ 20/08/2023 | PK Y học cổ truyền |
5953 | Nguyễn Văn Cường | 000667/NA-CCHN | KCB nội khoa, nội soi tiêu hóa. | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Giám Đốc, Phụ trách khoa Nội |
5954 | Nguyễn ĐìnhQuyển | 000255/NA- CCHN | KCBngoại khoa | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5955 | Lê Thị Hà | 000368/TH- CCHN | KCB Nội -nhi | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Trưởng khoa Nội –nhi |
5956 | Bùi Sỹ Bắc | 034994/BYT-CCHN | Bác sỹ Ngoại, Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 18/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
5957 | Lý Thanh Tùng | 0003216/TB -CCHN;277/QĐ_SYT | KCB Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5958 | Phí ThịNhư Quỳnh | 007725/TB- CCHN | Điềudưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Cửnhân điềudưỡng |
5959 | Võ ThịThúy Hằng | 4435/BTH- CCHN | Điềudưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Cửnhân điềudưỡng |
5960 | Trương Tuấn Hiếu | 004730/NA- CCHN | Điềudưỡng viên | 8h trên ngày, từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |