TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6121 | Trịnh Phương Linh | 018652/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6122 | Trương Thị Hợp | 018653/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6123 | Lường Thị Toan | 018654/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6124 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6125 | Ngô Thị Chúc | 018656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6126 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6127 | Cao Bích Ngọc | 018658/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6128 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 018659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6129 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6130 | Lê Thị Trang | 018661/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6131 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6132 | Bùi Thị Hương | 018663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6133 | Đỗ Thị Mừng | 018664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6134 | Nguyễn Thanh Thủy | 018665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6135 | Lê Thị Tuyết | 018666/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6136 | Lê Thị Hương | 018667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6137 | Hoàng Thị Linh | 018668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6138 | Nguyễn Khắc Hùng | 013135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6139 | Lưu Thị Yến | 018669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6140 | Nguyễn Thị Trang | 018670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6141 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6142 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6143 | Mai Thị Dung | 018193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/ tuần + trực và điều động | điều dưỡng viên |
6144 | Nguyễn Thị Phượng | 018672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 18.01.2022; 6h30-17h30 thứ 2-CN | khoa khám bệnh |
6145 | Phạm Văn Khang | 010154/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm tổng quát. Xquang chẩn đoán | Từ 01.02.2022 6h30-17h30 thứ 2-CN | PT CĐHA |
6146 | Lê Văn Thịnh | 013351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 01/8/2023; Từ 7h-17h Thứ 7, Chủ Nhật | Bác sỹ Y học cổ truyền |
6147 | Đào Xuân Thức | 001832/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa nội | Từ 17.01.2022, 7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa nội khoa |
6148 | Trương Duy Hòa | 004761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17.01.2022,7h- 17h từ thứ 2 đến CN | Giúp việc bác sĩ khoa nội |
6149 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
6150 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6151 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6152 | Lê Duy | 018676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | | |
6153 | Phạm Công Thiết | 018677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
6154 | Tạ Thị Phương | 018678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6155 | Lê Ngọc Hợp | 018679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6156 | Nguyễn Văn Hùng | 018680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6157 | Mai Văn Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6158 | Phạm Ngọc Lân | 018681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
6159 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6160 | Ngô Ngọc Giáp | 018683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |