TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5881 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5882 | Nguyễn Thị Tuyết | 018332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5883 | Nguyễn Thị Phương Dung | 14808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5884 | Hoàng Thị Nhung | 018129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5885 | Nguyễn Thị Tâm | 018181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5886 | Lê Thị Lan Anh | 14491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5887 | Nguyễn Thị Mười Nga | 017550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5888 | Phạm Ngọc Bích | 018323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5889 | Hà Thị Thu Hiền | 018335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5890 | Lê Thị Phương Thảo | 018367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5891 | Hồ Phương Nam | 018283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5892 | Hoàng Văn Giang | 018179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5893 | Hoàng Tùng Lâm | 018133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5894 | Dư Cao Cảnh | 018252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5895 | Nguyễn Văn Chuyên | 000151/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, PHCN-VLTL | Nghỉ việc từ 24/4/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5896 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 30/1/2022 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5897 | Nguyễn Thị Linh | 009200/TH-CCHN | Điều dưỡng | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Điều dưỡng |
5898 | Đinh Thị Quyên | 13681/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Lương Y |
5899 | Phan Thị Thu Hường | 004353/NA-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 21/7/2022 | PT Chẩn đoán hình ảnh |
5900 | Vũ Trọng Tuấn | 008964/ĐNA-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK YHCT |
5901 | Lê Thanh Tuấn | 000517/TH-CCHN | Kcb Chẩn đoán hình ảnh; Nội khoa | nghỉ từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
5902 | Lê Thị Phương | 002548/HNO-CCHN | KCB Nội khoa | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
5903 | Phạm Bá Hải | 010121/HNO-CCHN | KCB CK gây mê hồi sức | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KHoa Phẫu thuật GMHS |
5904 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 8/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
5905 | Hoàng Thị Huyền | 017368/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 01.01.2022 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
5906 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển PKĐK TTYT Từ 24/4/2024 | TYT Quý Lộc- Yên Định |
5907 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Phục hồi chức năng, Vật lý trị liệu | nghỉ việc từ 03/12/2022 | Phòng khám đa khoa 123 |
5908 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 018357/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 05/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
5909 | Nguyễn Thị Thương | 018447/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa nội tổng hợp |
5910 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018520/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
5911 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5912 | Đỗ Như Quỳnh | 018522/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5913 | Lê Đức Thơ | 018523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5914 | Phạm Thị Hiền | 018524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5915 | Đào Phương Thúy | 018525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5916 | Trịnh Quốc Phương | 018526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5917 | Nguyễn Thị Loan | 018527/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5918 | Nguyễn Thị Phương Huệ | 018528/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5919 | Đỗ Mạnh Đông | 018529/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5920 | Thiều Thị Hiền | 018530/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |