TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5841 | Nguyễn Thị Hương | 018791/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5842 | Nguyễn Thị Thùy | 018792/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5843 | Lưu Thị Hải | 018793/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5844 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5845 | Lê Thị Lợi | 018795/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5846 | Trần Thị Thương | 018796/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5847 | Trần Thị Hà | 018797/TH-CCCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5848 | Nguyễn Thị Liên | 018798/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5849 | Lê Thị Ánh Tuyết | 018799/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5850 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 018800/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5851 | Trần Tiến Dũng | 018801/TH-CCCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5852 | Lê Thị Kiều Oanh | 018802/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5853 | Trần Thị Vân Anh | 018803/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5854 | Thiều Thị Hằng | 018804/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5855 | Phạm Thu Hà | 018805/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5856 | Lê Bá Huấn | 018806/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5857 | Nguyễn Thị Thu | 018807/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5858 | Lại Thị Tuyết | 018808/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5859 | Chu Thị Sen | 018809/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5860 | Nguyễn Văn Hưng | 018810/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5861 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5862 | Lê Thị Loan | 018812/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5863 | Cao Thị Kiều Trinh | 018813/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5864 | Lê Thị Hiền | 018814/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5865 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5866 | Lê Đình Đại | 008299/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | PGĐ, trưởng khoa KB |
5867 | Lê Sỹ Mạnh | 008239/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Giám đốc, khoa KB |
5868 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
5869 | Hoàng Trọng Kim | 004729/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 07.3.2022; Nghỉ từ 1/6/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5870 | Nguyễn Thị Vững | 004665/TH-CCHN | KCB sản phụ khoa | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ PK sản - Khoa khám bệnh |
5871 | Lê Thị Kiều | 003254/TH-CCHN | KCB nội, nhi | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ PK nhi - Khoa khám bệnh, Khoa nội tổng hợp |
5872 | Nguyễn Thị Yến | 017470/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Nghỉ việc từ tháng 12/2022 | BVYD Cổ truyền An Khang |
5873 | Bùi Thị Tâm | 017528/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa khám bệnh |
5874 | Lô Trọng Vĩnh | 14627/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa khám bệnh |
5875 | Mạc Thị Lý | 017754/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa khám bệnh |
5876 | Trương Thị Quỳnh | 009688/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa khám bệnh |
5877 | Phùng Bá Tuấn | 001426/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 25/8/2022 | Trưởng khoa nội tổng hợp |
5878 | Dương Thị Hoàng Anh | 017735/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 15.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ khoa nội tổng hợp |
5879 | Đặng Thị Yến | 007083/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 07.3.2022 7h-17h thứ 7, CN và ngày nghỉ lễ | Bác sỹ Khoa Nội tổng hợp |
5880 | Lê Đình Hải | 011942/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên vật lý trị liệu – PHCN, Y sỹ YHCT | Nghỉ từ 11/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |