TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5841 | Lê Thị Hương | 018489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5842 | Đoàn Thị Thu Hương | 018490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5843 | Lê Văn Trung | 018491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5844 | Trần Thị Linh | 018492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
5845 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
5846 | Cao Thanh Huyền | 018494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
5847 | Giả Nguyễn Hiền Ly | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do mất) | | |
5848 | Hoàng Tùng | 018495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5849 | Lê Thị Thùy | 018496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5850 | Lê Thị Hằng | 018497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5851 | Nguyễn Văn Linh | 018498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5852 | Lê Văn Hải | 018499/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5853 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5854 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
5855 | Lê Thị Nga | 018502/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5856 | Lê Văn Hưng | 018503/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5857 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5858 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5859 | Lại Thị Xinh | 018506/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5860 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5861 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5862 | Lê Khánh Linh | 018509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5863 | Bùi Thị Nhật Linh | 018510/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5864 | Hà Thị Hạnh | 018511/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5865 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5866 | Mai Thị Phượng | 018513/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5867 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5868 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5869 | Bùi Thị Nhung | 018516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5870 | Lê Thị Huệ | 018517/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5871 | Trần Mai Quỳnh | 018518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5872 | Lê Minh Trí | 018519/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5873 | Đỗ Thanh Hải | 018460/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám bệnh,
chữa bệnh thông
thường tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5874 | Trịnh Lưu Hòa | 018461/TH- CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế |
5875 | Nguyễn Trọng Tuấn | 018337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5876 | Đỗ Văn Cường | 018289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5877 | Lâm Thị Lam | 018364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5878 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 018326/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5879 | Phạm Thị Huê | 018333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
5880 | Lê Thị Hiền | 018334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày x 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |