TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6081 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6082 | Trần Thị Hải | 018208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do mất) | | |
6083 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất) | | |
6084 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6085 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6086 | Lê Thị Lý | 008064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6087 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6088 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6089 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6090 | Trịnh Thị Lam | 018642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6091 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6092 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6093 | Nguyễn Anh Tú | 018645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6094 | Lê Thị Hiền | 018646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6095 | Nguyễn Thị Khương | 002229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
6096 | Trịnh Xuân Nam | 013103/TH-CCHN | KCB bằng YH cổ truyền | 7h/ngày từ T2-CN | PT Phòng khám YHCT, PHCN |
6097 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 31/7/2023 | TYT Hà Tiến-Hà Trung |
6098 | Trịnh Xuân Thường | 010222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã | Nghỉ hưu 2022 | TYT Yên Dương-Hà Trung |
6099 | Phạm Thị Huế | 13827/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng |
6100 | Kiều Lê Phương Linh | 018439/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 30.12.2021Thứ 2-CN 8h/ngày | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
6101 | Trương Xuân Nhân | 033342/HNO-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | LV 05.10.2021; Nghỉ việc từ 21/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6102 | Nguyễn Văn Đức | 005264/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, PHCN; KB,CB nội tiết, nội soi Tai mũi họng. | 30.12.2021Thứ 2-CN 8h/ngày | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
6103 | Văn Thị Phương Thùy | 018466/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6104 | Nguyễn Thị Xa | 018467/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 31.12.2021Thứ 2-CN 8/h ngày. | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
6105 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa YHCT-PHCN |
6106 | Đỗ Ngọc Chiến | 018597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa YHCT-PHCN |
6107 | Lương Thị Hòe | 018607/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Xét nghiệm |
6108 | Lê Thị Luân | 018371/TH-CCHN | Theo thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn , chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 30.12.2021; 8h/ngày từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Ngoại |
6109 | Cao Thị Kiều Trang | 018366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 01/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6110 | Lê Xuân Lương | 000155/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Khoa Khám bệnh |
6111 | Trần Văn Dũng | 001101/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 04.01.2022; 7h-17h T2-CN | KTV chẩn đoán hình ảnh |
6112 | Hà Quang Phong | 033092/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ 04.01.2022; 7-17h T2-CN | Bác sỹ YHCT |
6113 | Nguyễn Thị Nguyệt | 030841/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN | Nghỉ việc từ 10/7/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
6114 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 05.01.2022 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | KTV phòng mổ |
6115 | Lê Thị Hoa | 018146/TH-CCHN | Đưỡng dưỡng viên | Từ 05.01.2022 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
6116 | Nguyễn Thị Sơn | 018647/TH-CCHN | KCBĐK ® CK Nhi | | |
6117 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6118 | Bùi Văn Cường | 018649/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
6119 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
6120 | Nguyễn Thị Hằng | 018651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |