TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6041 | Lương Thị Hòe | 018607/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6042 | Dương Thu Nguyệt | 018608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6043 | Trịnh Thị Nga | 018609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6044 | Nguyễn Thị Lựu | 018610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6045 | Trần Thị Lọc | 018611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6046 | Dương Tất Thao | 018612/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ | | |
6047 | Lê Thảo Linh | 018613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6048 | Phạm Thị Thoa | 004815/PT-CCHN | KCB Đa khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 10/3/2024 | PKĐK An Phúc |
6049 | Lê Văn Cương | 002016/NA-CCHND | Dược sĩ | từ 7h-17h các ngày trong tuần | Kho Dược |
6050 | Nguyễn Quốc Thịnh | 017492/TH-CCHN | KBCB chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
6051 | Mai Văn Kế | 003387/TH-CCHN | KBCB Ngoại chấn thương, chỉnh hình | Nghỉ từ 01/6/2024 | PKĐK An Thịnh |
6052 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/12/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
6053 | Nguyễn Hữu Toàn | 028333/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Bổ sung PVHĐCM Hồi sức cấp cứu;Siêu âm thực hành, Kỹ thuật tiêm nội khớp và tiêm điều trị viêm gân, Đọc điện tâm đồ | Nghỉ việc từ 01/2/2023 | BVĐK Đại An |
6054 | Lê Quang Thống | 009260/ĐNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Siêu âm tim và bệnh lý tim mạch | Từ 30.11.2021;Nghỉ việc từ 07/1/2023 | BVĐK Đại An |
6055 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; | LV Từ 30.11.2021;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | BV Đại An |
6056 | Lê Thị Quỳnh Trang | 016768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
6057 | Phạm Thị Lộc | 008715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15.12.2021; 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6058 | Phạm Huy Quỳnh | 060637/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh ĐK; CK chẩn đoán hình ảnh | Từ 15.12.2021; NGhỉ việc từ 27/12/2022 | PKĐK 115 Hà Nội |
6059 | Nguyễn Thị Hoa | 018614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6060 | Lê Thị Quyên | 018615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
6061 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 018616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6062 | Lê Công Tuấn | 018617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6063 | Hà Văn Cấp | 018618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6064 | Bùi Văn Lâm | 018619/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6065 | Trịnh Anh Tuấn | 018620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6066 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6067 | Trương Trọng Hưng | 018622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6068 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6069 | Phạm Văn Điệp | 018624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6070 | Lê Quang Linh | 018625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6071 | Lê Bá Tiến | 018626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6072 | Trương Thị Sơn | 018627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6073 | Đỗ Thị Tâm | 018628/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6074 | Lưu Thị Hoa | 018629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6075 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6076 | Nguyễn Thị Thủy | 018631/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6077 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6078 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6079 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6080 | Nguyễn Thị Trang | 018635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |