TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6001 | Tạ Thị Thu Hệ | 018585/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6002 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6003 | Lê Hữu Vinh | 000713/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Y Sỹ |
6004 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét nghiệm | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6005 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Điều Dưỡng viên |
6006 | Nguyễn Vĩnh Tính | 018587/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6007 | Vũ Thị Thanh Tâm | 011904/TH-CCHN; 88/QĐ-SYT | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 05.01.2022 | Chuyên khoa xét nghiệm PT phòng xét nghiệm |
6008 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Nghỉ viêc từ 29/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
6009 | Mai Huy Hiến | 018552/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 15.11.2021 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến CN | Phòng X.Quang |
6010 | Bùi Lan Anh | 018243/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | Từ 01/12/2023; 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa CĐHA |
6011 | Nguyễn Thị Tăng | 016048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BVĐK Đại An |
6012 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | Nghỉ Từ 11.3.2022, | Phòng khám đa khoa Tâm An |
6013 | Cầm Bá Thể | 003618 | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2022 | PKDK Lam Sơn |
6014 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 018588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6015 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
6016 | Lê Văn Minh | 006829/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 15.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
6017 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Từ 08.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
6018 | Lê Thị Bích Hạnh | 015934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ phục hồi chức năng | Từ 08.11.2021;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 ( Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khoa Hồi sức cấp cứu |
6019 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Từ 05.11.2021;Nghỉ từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6020 | Trần Thị Hà Anh | 018589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6021 | Lê Văn Dũng | 018590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6022 | Nguyễn Thị Hải Yến | 018591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6023 | Đỗ Hoàng Sơn | 018592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6024 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6025 | Phạm Thị Tuyết | 018594/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6026 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
6027 | Mai Xuân Thu | 018595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6028 | Cầm Bá Mạnh | 018596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6029 | Đỗ Ngọc Chiến | 018597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6030 | Lê Thị Tâm | 14541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6031 | Lê Ngọc Hân | 018598/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6032 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6033 | Lê Đắc Tùng | 018600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6034 | Trịnh Mai Hương | 018601/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6035 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6036 | Lê Thị Hồng | 018603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6037 | Nguyễn Thị Hương Ly | 018604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6038 | Trần Thị Ngọc Linh | 018605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6039 | Đậu Hồng Ngọc | 018606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6040 | Hoàng Thị Oanh | 048027/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |