TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5961 | Phạm Văn Tuân | 001388/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X quang | Nghỉ việc từ 07.10.2022 | Pkdk Nam Sơn |
5962 | Nguyễn Văn Nam | 017050/THC-CCHN | Kỹ thuật viên X quang | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5963 | Trần Hương Giang | 0003842/HNA- CCHN | Điềudưỡng viên | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5964 | Hồ Thị Hằng | 001647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5965 | Bùi Thị An | 006481/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5966 | Nguyễn Phương Hà | 006284/HT-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 28/10/2022 | PKĐK Nam Sơn |
5967 | Lê Hữu Đệ | 009380/TH-CCHN | Y sỹ YHCT | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Nam Sơn |
5968 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | KCB bằng YH cổ truyền | Nghỉ từ 29/8/2022. | KTV khoa YHCT |
5969 | Lê Văn Nhuận | 000563/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa thông thường | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
5970 | Lê Xuân Hưng | 016579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 10.11.2021Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
5971 | Lê Đăng Dương | 017358/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 10.11.2021Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
5972 | Nguyễn Văn Thuấn | 002531TH-CCHN | KCB Nôi khoa và chẩn đoán GPB | nghỉ việc từ 01/9/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
5973 | Nguyễn Thị Phương | 000305/TH-CCHN | KCB thông thường SPK | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
5974 | Phạm Thị Lệ | 018558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5975 | Trịnh Thị Chuyên | 018559/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
5976 | Trần Văn Huân | 018560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5977 | Phạm Văn Hà | 018561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5978 | Lương Văn Mão | 018562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5979 | Lê Hồng Phúc | 018563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5980 | Lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5981 | Triệu Tất Thành | 018565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
5982 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5983 | Nguyễn Thị Lan Hương | 018567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5984 | Tô Thị Thanh Tâm | 018568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5985 | Lường Thị Thúy | 018569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5986 | Vũ Thị Hương | 018570/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5987 | Trần Thị Linh | 018571/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5988 | Lê Thị Thắng | 018572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5989 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 018573/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5990 | Lê Thị Tuyết | 018574/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5991 | Phạm Ngọc Huế | 018575/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5992 | Đặng Văn Hà | 018576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5993 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 018577/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5994 | Phan Thanh Thủy | 018578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5995 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
5996 | Dương Thị Tình | 018580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5997 | Lê Thị Liễu | 018581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5998 | Nguyễn Thị Thức | 018583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5999 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6000 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |