TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5761 | Ngô Thị Thoa | 018747/TH-CCHN | KCB SPK (CL do TĐ) | | |
5762 | Phạm Thị Lệ | | KCBĐK (CL do mất) | | |
5763 | Lê Thị Ngọc | 018748/TH-CCHN | CK Nhi (CL do TĐ) | | |
5764 | Hà Quang Cao | 018749/TH-CCHN | KCBĐK (CL do TĐ) | | |
5765 | Hoàng Kiều Chi | 018751/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường tại TYT (CL do TĐ) | | |
5766 | Lê Thị Thùy | 018752/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường tại TYT (CL do TĐ) | | |
5767 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 018753/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường tại TYT (CL do TĐ) | | |
5768 | Lường Tú Triệu | 8647/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa | Từ 18.02.2022 7h-17h + thời gian trực + điều động ngoài giờ từ thứ 2 – chủ nhật | Bác Sỹ đa khoa, siêu âm |
5769 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | NGhỉ việc từ 01/8/2022 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5770 | Lường Thị Thúy | 018569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5771 | Trần Lê Vinh | 005067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ tháng 10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT chẩn đoán hình ảnh |
5772 | Lường Thị Toan | 018654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5773 | Trần Thị Lọc | 018611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
5774 | Lê Đăng Cường | 002791/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | BS trưởng phòng khám, KCB Ngoại |
5775 | Nguyễn Thanh Phương | 002807/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa | 7h-17h các ngày thứ 2,3,7,CN | BS phụ trách PK Nội KCB Nội khoa |
5776 | Đinh Văn Tích | 004098/HNO-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, siêu âm chẩn đoán | Nghỉ từ tháng 8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
5777 | Nguyễn Thị Thương | 010172/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Thanh Tâm từ tháng 6/2025 | Phòng khám đa khoa Phú Nam(Phụ trách xét nghiệm) |
5778 | Lê Xuân Nam | 007018/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
5779 | Lê Đình Tuấn | 000171/QNI-CCHN | KTV Xquang | nghỉ việc từ tháng 4/2023 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
5780 | Nguyễn Thị Hồng | 018294/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
5781 | Phạm Thị Huyền | 018295/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
5782 | Phùng Thị Thảo | 6226/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Dược sỹ |
5783 | Nguyễn Thị Minh | 002883/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày /tuần+ thời gian trực | |
5784 | Nguyễn Xuân Vỵ | 009981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Nhân viên-Y sỹ KB,CB tại TYT xã Thiệu Toán |
5785 | Phạm Thị Hoa | 007358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5786 | Trần Thị Huyền Trang | 018184/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5787 | Nguyễn Thị Hương | 018340/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5788 | Nguyễn Sơn Hải | 018356/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
5789 | Vũ Thúy Hằng | 018360/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5790 | Đinh Thị Hoa | 018372/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5791 | Đỗ Thị Châu | 018384/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5792 | Nguyễn Thị Yến | 018385/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5793 | Nguyễn Thị Trâm | 018412/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5794 | Nguyễn Thị Thủy | 018413/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5795 | Lê Thị Hiền | 018445/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5796 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
5797 | Nguyễn Tiến Đạt | 0004887/PT-CCHN | KCB đa khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | NGhỉ việc từ 16/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
5798 | Lê Thị Hiền | 009976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/1/2025 | TYT xã Thiệu Giao- Thiệu Hóa |
5799 | Nguyễn Thị Lệ | 009978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | PTCM - Y sỹ KCB tại TYT xã |
5800 | Lê Thị Đồng | 009979/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |