TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1561 | Vũ Thị Thùy | 01/01/1984 | TCD | 1128 | 18/06/2014 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
1562 | Lê Thị Phương | 01/01/1986 | TCD | 1129 | 18/06/2014 | Đông Tân, TP T Hóa |
1563 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1964 | TCD | 1132 | 18/06/2014 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
1564 | Nguyễn Văn Minh | 01/01/1979 | TCD | 1133 | 18/06/2014 | Đông Lĩnh, TPTH |
1565 | Lê Thị Thanh | 01/01/1982 | TCD | 1134 | 18/06/2014 | P.Trường Thi, TPTH |
1566 | Nguyễn Hoài Nam | 01/01/1988 | TCD | 1135 | 18/06/2014 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1567 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1988 | TCD | 1136 | 18/06/2014 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1568 | Lê Thị Cừ | 01/01/1966 | TCD | 1137 | 18/06/2014 | Xuân Lộc, Thường Xuân |
1569 | Ng Thị PhươngThảo | 01/01/1990 | TCD | 1138 | 18/06/2014 | Xuân Khang, Như Xuân |
1570 | Trần Thị Nguyệt | 01/01/1987 | TCD | 1139 | 18/06/2014 | xã Quảng Phong, huyện Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1571 | Trần Thị Hồng Nhung | 01/01/1991 | TCD | 1140 | 18/06/2014 | Thúy Ngọc, Ngọc Lặc |
1572 | Lê Thị Mai | 01/01/1987 | TCD | 1140 | 18/06/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1573 | Lê Thị Thân | 01/01/1956 | SC dược | 1141 | 18/06/2014 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoas |
1574 | Lê ThịThơm | 01/01/1958 | SC dược | 1143 | 18/06/2014 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1575 | Lê ThịPhương | 01/01/1975 | SC dược | 1144 | 18/06/2014 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
1576 | Cao Thị Diệu Hương | 01/01/1990 | TCD | 1145 | 18/06/2014 | xã Quang Trung, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1577 | Lê Thị Văn | 01/01/1986 | TCD | 1146 | 18/06/2014 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1578 | Phạm Thị Xuân | 01/01/1988 | TCD | 1147 | 18/06/2014 | xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1579 | Lê Thị Phúc | 01/01/1960 | TCD | 1148 | 18/06/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1580 | Phạm Lộc Xuân | 01/01/1991 | CĐ dược | 1149 | 18/06/2014 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1581 | Lê ThịThảo | 01/01/1987 | TCD | 1150 | 18/06/2014 | xã Phúc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1582 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1979 | TCD | 1152 | 18/06/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1583 | Nguyễn Văn Hồng | 01/01/1987 | TCD | 1153 | 18/06/2014 | TT Ngọc Lặc, H.Ng Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1584 | Hà Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 1154 | 18/06/2014 | Phùng Minh, Ngọc Lặc |
1585 | Bùi Thị Hạnh | 01/01/1984 | TCD | 1155 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương,H.QX |
1586 | Hoàng Thị Thu Hà | 01/01/1988 | TCD | 1156 | 18/06/2014 | P.Ba Đình, TPTH |
1587 | Lê Anh Hoàng | 01/01/1987 | TCD | 1157 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương,H.QX |
1588 | Trần Thị Luyến | 01/01/1964 | TCD | 1158 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1589 | Hoàng Thị MinhThanh | 01/01/1980 | TCD | 1160 | 20/06/2014 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1590 | Cầm Thị Bích | 01/01/1964 | TCD | 1161 | 30/06/2014 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1591 | Hà Thị Lý | 01/01/1975 | TCD | 1162 | 30/06/2014 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1592 | Vi Thị Thương | 01/01/1992 | TCD | 1163 | 30/06/2014 | xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1593 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1987 | TCD | 1164 | 30/06/2014 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1594 | Lê Thị Loan | 01/01/1976 | TCD | 1165 | 30/06/2014 | TT huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1595 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1991 | TCD | 1166 | 30/06/2014 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
1596 | Lê Thị Chung | 01/01/1987 | Trung cấp dược | 1167 | 30/06/2014 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1597 | Hoàng Duy Khương | 01/01/1982 | Trung cấp dược | 1169 | 30/06/2014 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1598 | Lê Thị Cúc | 01/01/1984 | TCD | 1170 | 30/06/2014 | xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1599 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1984 | SC dược | 1171 | 30/06/2014 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1600 | Kiều Thị Tuyết | 01/01/1984 | TCD | 1172 | 30/06/2014 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |