TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1481 | Lê Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 1034 | 06/05/2014 | TT Nông Cống H. N.Cống |
1482 | Lường Thị Phương | 01/01/1982 | TCD | 1035 | 06/05/2014 | Tượng Văn, Nông Cống |
1483 | Đồng VănHùng | 01/01/1990 | TCD | 1036 | 06/05/2014 | Công Liêm, Nông Cống |
1484 | Nguyễn Thị Đạt | 01/01/1982 | TCD | 1037 | 06/05/2014 | Trường Giang, N.Cống |
1485 | Nguyễn Thị Duyên | 01/01/1989 | TCD | 1038 | 06/05/2014 | Trường Sơn, Nông Cống |
1486 | Lê Thị Dinh | 01/01/1986 | TCD | 1039 | 06/05/2014 | Thị trấn huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1487 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 1040 | 06/05/2014 | TT Hậu Lộc, H.Hậu Lộc |
1488 | Hà Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1041 | 06/05/2014 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
1489 | Bùi Thị Tịnh | 01/01/1988 | TCD | 1042 | 06/05/2014 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
1490 | Lê Thị Hằng | 01/01/1986 | TCD | 1045 | 12/05/2014 | xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1491 | Phan Thị Thủy | 01/01/1981 | TCD | 1046 | 12/05/2014 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1492 | Cao thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 1047 | 12/05/2014 | TT Thọ Xuân,H.Thọ Xuân |
1493 | Bùi Thị Gấm | 01/01/1975 | TCD | 1048 | 12/05/2014 | TT Q.Xương, H.QXương |
1494 | Lê ThịNhuận | 01/01/1990 | TCD | 1049 | 12/05/2014 | Q.Giao, Quảng Xương |
1495 | Lê Thị Thu | 01/01/1985 | TCD | 1050 | 12/05/2014 | xã Quảng Hùng, huyện Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1496 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1988 | TCD | 1051 | 12/05/2014 | Quảng Minh, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1497 | Đới Thị Thủy | 01/01/1987 | TCD | 1052 | 12/05/2014 | Quảng Hải, Q.Xương |
1498 | Đoàn ThịPhượng | 01/01/1984 | TCD | 1053 | 12/05/2014 | Quảng Hải, Q.Xương |
1499 | Hoàng Thị Vân | 01/01/1989 | TCD | 1054 | 12/05/2014 | xã Quảng Hải, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1500 | Nguyễn Thị Gái | 01/01/1987 | TCD | 1055 | 12/05/2014 | Quảng Nhân, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1501 | Lê Thị Hà | 01/01/1987 | TCD | 1056 | 12/05/2014 | Quảng Long, Q.Xương |
1502 | Hoàng Thị Hường | 01/01/1987 | TCD | 1057 | 12/05/2014 | xã Quảng Thái, huyện Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1503 | Lê Thế Hùng | 01/01/1985 | TCD | 1058 | 15/05/2014 | Thọ Bình, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1504 | Lê Thị Phượng | 01/01/1986 | TCD | 1059 | 15/05/2014 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1505 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1984 | TCD | 1060 | 15/05/2014 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1506 | Vũ Thị Linh | 01/01/1986 | TCD | 1061 | 15/05/2014 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
1507 | Vũ Thị Bền | 01/01/1982 | TCD | 1062 | 15/05/2014 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
1508 | Ngô Thị Mận | 01/01/1950 | SC dược | 1063 | 15/05/2014 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
1509 | Lê Thị Minh | 01/01/1950 | SC dược | 1064 | 15/05/2014 | Thọ Dân, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1510 | Trần Thị Luyến | 01/01/1986 | TCD | 1065 | 15/05/2014 | Đông Hòa, Đông sơn |
1511 | Vũ Thị Loan | 01/01/1988 | TCD | 1066 | 15/05/2014 | Đông Anh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1512 | Lương Thị Vân | 01/01/1987 | TCD | 1067 | 15/05/2014 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1513 | Hách Thị Tuyết | 01/01/1987 | TCD | 1068 | 15/05/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1514 | Lê Thị KimDung | 01/01/1990 | CĐ dược | 1069 | 15/05/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1515 | Vũ Thị Dung | 01/01/1984 | TCD | 1070 | 21/05/2014 | Quảng Thọ, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1516 | Lê Văn Tuấn | 01/01/1979 | TCD | 1071 | 21/05/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1517 | Lê Ngọc Mai | 01/01/1984 | TCD | 1072 | 21/05/2014 | xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1518 | Nguyễn Thị Quyên | 01/01/1988 | TCD | 1073 | 21/05/2014 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1519 | Nguyễn Thị Thắng | 01/01/1988 | TCD | 1074 | 21/05/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1520 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1075 | 21/05/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |