TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1001 | Trương ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 453 | 06/08/2013 | xã Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
1002 | Dương ThịTú | 01/01/1990 | THD | 454 | 06/08/2013 | xã Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
1003 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 455 | 06/08/2013 | xã Minh Tiến, Ngọc Lặc |
1004 | Phạm ThịToán | 01/01/1990 | THD | 456 | 06/08/2013 | xã Bãi Trành, Như Xuân |
1005 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | THD | 457 | 06/08/2013 | xã Mậu Lâm, Như Thanh |
1006 | Nguyễn ThịXinh | 01/01/1990 | THD | 458 | 06/08/2013 | xã Xuân Thọ, Như Thanh |
1007 | Phùng ThịDung | 01/01/1990 | THD | 459 | 06/08/2013 | xã Hà Lĩnh, Hà Trung |
1008 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 461 | 09/08/2013 | xã Hoằng Thành- Hoằng Hoá |
1009 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 460 | 09/08/2013 | Tân long 1, P. Hàm Rồng, TPTH |
1010 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 462 | 09/08/2013 | xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá |
1011 | Nguyễn ThịQuế | 01/01/1990 | THD | 463 | 09/08/2013 | 198- Nghĩa Sơn 1, P. Tào Xuyên, TPTH |
1012 | Lê Văn Toàn | 01/01/1990 | THD | 464 | 13/08/2013 | xã Mỹ Tân, Ngọc Lặc, TH |
1013 | Đỗ Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 465 | 13/08/2013 | 17- Trịnh Thị Ngọc Lữ, Lam Sơn, TPTH |
1014 | Lường Thị Lành | 01/01/1990 | THD | 466 | 13/08/2013 | Cốc hạ II, Đông Hương, TPTH |
1015 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 468 | 13/08/2013 | Đội 1, Đông Xuân, Đông Sơn, TH |
1016 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 467 | 13/08/2013 | xã Quảng Khê, Quảng Xương, TH |
1017 | Lê ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 469 | 21/08/2013 | Thôn 6, Quảng Giao, Quảng Xương |
1018 | Phạm Thị Linh | 01/01/1973 | THD | 568 | 29/08/2013 | 21b, Nguyễn Trung Trực, P. Tân Sơn, TPTH |
1019 | Trịnh ThịHoài | 01/01/1990 | THD | 475 | 26/08/2013 | xã Xuân Minh, Thọ Xuân |
1020 | Trịnh ThịTú | 01/01/1990 | THD | 474 | 26/08/2013 | Đội 5, Thọ Diên, Thọ Xuân, TH |
1021 | Lê ThịChung | 01/01/1990 | THD | 473 | 26/08/2013 | xã Xuân Minh, Thọ Xuân |
1022 | Lê ThịVinh | 01/01/1990 | THD | 472 | 26/08/2013 | Thôn 3,Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
1023 | Lê Sỹ Dược | 01/10/1959 | THD | 471 | 26/08/2013 | Xóm 4, Tây Hồ, Thọ Xuân |
1024 | Lê ThịBáu | 01/01/1990 | THD | 483 | 29/08/2013 | 226- Thành Thái, P. Đông Thọ, TPTH |
1025 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 482 | 29/08/2013 | xã Hoằng Phú- Hoằng Hoá |
1026 | Đặng ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 512 | 11/09/2013 | 414- Quang Trung,P. Đông Vệ, TPTH |
1027 | Lê Thị HồngThanh | 01/01/1990 | THD | 532 | 25/09/2013 | P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá |
1028 | Lê Hữu Hào | 01/01/1990 | THD | 533 | 25/09/2013 | P. Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, T.Hoá |
1029 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 534 | 25/09/2013 | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, TH |
1030 | Lê Thị Bích | 01/01/1990 | THD | 535 | 25/09/2013 | xã Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
1031 | Lê Thị PhươngThảo | 01/01/1990 | THD | 536 | 25/09/2013 | Khu 2, TT Sao Vàng, Thọ Xuân, TH |
1032 | Hà ThịQuyên | 01/01/1990 | THD | 537 | 25/09/2013 | xã XuânCẩm, Thường Xuân, TH |
1033 | Hoàng Thị Hoá | 01/01/1990 | THD | 538 | 25/09/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
1034 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 541 | 25/09/2013 | Thôn 7, xã Quý Lộc, Yên Định, TH |
1035 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 542 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1036 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | THD | 543 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1037 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 544 | 25/09/2013 | Yên Tâm, Yên Định |
1038 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 545 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1039 | Lê ThịThêm | 01/01/1990 | THD | 546 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1040 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 547 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |