TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1161 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1958 | Sơ cấp dược | 596 | 08/10/2013 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
1162 | Phạm Thị Nhàn | 01/01/1964 | TCD | 597 | 08/10/2013 | xã Tượng Lĩnh, huyện N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1163 | Lê ThịTuyết | 01/01/1985 | TCD | 598 | 08/10/2013 | Bút Sơn, Hoằng Hóa |
1164 | Lê Thị Tiến | 01/01/1978 | TCD | 599 | 08/10/2013 | Thăng Long, N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1165 | Lê Thị Thêu | 01/01/1960 | TCD | 600 | 08/10/2013 | Trung Thành, N.Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1166 | Ngô ThịLiên | 01/01/1981 | TCD | 601 | 08/10/2013 | Thăng Long, huyện N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1167 | Hà Thị Việt | 01/01/1956 | Sơ cấp dược | 602 | 08/10/2013 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1168 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 603 | 08/10/2013 | TT S.Vàng, Thọ Xuân |
1169 | Hà Văn Nguyên | 01/01/1989 | TCD | 604 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1170 | Hà Văn Tuyên | 01/01/1989 | Sơ cấp dược | 605 | 08/10/2013 | Sơn Lư, Quan Sơn |
1171 | Lê Thị Hiếu | 01/01/1988 | TCD | 608 | 18/10/2013 | Quảng Khê, Q.Xương |
1172 | Lê Thị Hồng Huyên | 01/01/1990 | TCD | 609 | 18/10/2013 | Trung Lý, Mường Lát |
1173 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 610 | 18/10/2013 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
1174 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/10/1990 | ĐHD | 611 | 18/10/2013 | Bắc Sơn, Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1175 | Khương Phương Hạnh | 01/01/1989 | TCD | 612 | 18/10/2013 | Trương Thi, TP.TH |
1176 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1985 | TCD | 613 | 18/10/2013 | xã Hoằng Hợp,huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1177 | Lê ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 657 | 07/11/2013 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá |
1178 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 646 | 07/11/2014 | 89B- Lê Văn Hưu, P. Tân Sơn, TPTH |
1179 | Ngô ThịSinh | 01/01/1990 | THD | 648 | 07/11/2015 | Thiệu Thành, Thiệu Hoá |
1180 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 649 | 07/11/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hoá, TH |
1181 | Hà Thị Cúc | 01/01/1990 | THD | 642 | 07/11/2017 | Khu 5, P.Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |
1182 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | THD | 643 | 07/11/2018 | xã Quảng Ngọc, Quảng Xương, TH |
1183 | Trương ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 644 | 07/11/2019 | xã Lộc Sơn, Hậu Lộc, TH |
1184 | Lê Thị Mai | 01/01/1990 | THD | 645 | 02/01/2020 | Bào Ngoại, P. Đông Hương, TPTH |
1185 | Hoàng Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 651 | 07/11/2021 | xã Quảng Hùng, Quảng Xương |
1186 | Bùi ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 652 | 07/11/2022 | Xã Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
1187 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 650 | 07/11/2023 | xã Thiệu Duy, Thiệu Hoá, TH |
1188 | Trần ThịLý | 01/01/1990 | THD | 647 | 07/11/2024 | xã Thiệu Trung, Thiệu Hoá |
1189 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 653 | 07/11/2025 | xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH |
1190 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 654 | 07/11/2026 | Tiến Thọ, Quảng Thịnh, TPTH |
1191 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 655 | 07/11/2027 | TK 5, thị trấn Hà Trung, Hà Trung |
1192 | Trần Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 656 | 07/11/2028 | xã Hà Phong, Hà Trung, TH |
1193 | Hà ThịHuê | 01/01/1990 | THD | 704 | 14/11/2013 | 448B- Hải Thượng Lãn Ông, TPTH |
1194 | Lưu ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 707 | 14/11/2013 | Khu 5, TT Quán Lào, Yên Định |
1195 | Trần Thị Hoa | 01/01/1990 | THD | 664 | 14/11/2013 | xã Hải Hà, Hà Trung, TH |
1196 | Mai ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 665 | 14/11/2013 | xã Nga Giáp, Nga Sơn |
1197 | Hoàng ThịDiệu | 01/01/1990 | THD | 663 | 14/11/2013 | Xã Nga Lĩnh, Nga Sơn, TH |
1198 | Phạm NgọcThạch | 01/01/1990 | THD | 703 | 14/11/2013 | 51- Tuệ Tĩnh, P. Ngọc Trạo, TPTH |
1199 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 702 | 14/11/2013 | xã Thọ Dân, Triệu Sơn, TH |
1200 | Mai HoàngGiang | 01/01/1990 | THD | 701 | 14/11/2013 | TT Quan Sơn, Quan Sơn, TH |