TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1121 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 578 | 07/10/2013 | xã Hoằng Tân, Hoằng Hoá |
1122 | Nguyễn ThịLuân | 01/01/1990 | THD | 578 | 07/10/2013 | xã Hoằng Hải, Hoằng Hoá |
1123 | Đỗ ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 615 | 25/10/2013 | xã Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH |
1124 | Nguyễn ThịHoài | 01/01/1990 | THD | 616 | 25/10/2013 | xã Hoằng Lưu, Hoằng Hoá, TH |
1125 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 617 | 25/10/2013 | xã Hoằng Đạt, Hoằng Hoá |
1126 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 618 | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH |
1127 | Nguyễn ThịLiêm | 01/01/1990 | THD | 619 | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH |
1128 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 620 | 25/10/2013 | xã Xuân Trường, Thọ Xuân, TH |
1129 | Phạm ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 621 | 25/10/2013 | xã Bắc Lương, Thọ Xuân, TH |
1130 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 622 | 29/10/2013 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1131 | Nguyễn Thị HồngNhung | 01/01/1990 | THD | 623 | 29/10/2014 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1132 | Nguyễn TrọngTuân | 01/01/1990 | THD | 624 | 29/10/2015 | xã Quảng Lưu, Quảng Xương |
1133 | Trần VănDuy | 01/01/1990 | THD | 625 | 29/10/2016 | xã Quảng Trạch, Quảng Xương |
1134 | Đoàn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 626 | 29/10/2017 | xã Quảng Định, Quảng Xương, TH |
1135 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 627 | 29/10/2018 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương |
1136 | Đào ThịThư | 01/01/1990 | THD | 629 | 29/10/2020 | xã Quảng Lộc, Quảng Xương |
1137 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 630 | 29/10/2021 | xã Quảng Nhân, Quảng Xương |
1138 | Nguyễn BáHưng | 01/01/1990 | THD | 631 | 29/10/2022 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1139 | Lê Đình Tiến | 01/01/1990 | THD | 632 | 29/10/2023 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1140 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 633 | 29/10/2024 | xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá, TH |
1141 | Trịnh Thị HươngSen | 01/01/1990 | THD | 634 | 29/10/2025 | xã Thiệu Phú, Thiệu Hoá, TH |
1142 | Phạm VănNguyên | 01/01/1990 | THD | 635 | 29/10/2026 | TT Quan Hoá, H. Quan Hoá, TH |
1143 | Nguyễn VănTuấn | 01/01/1990 | THD | 636 | 29/10/2027 | xã Đông Thịnh, Đông Sơn, TH |
1144 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 637 | 29/10/2028 | xã Thọ Lộc, Thọ Xuân, TH |
1145 | Nguyễn Thị Tú Lan | 15/10/1975 | THD | 638 | 29/10/2013 | 618B- đường Bà Triệu, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1146 | Hà Văn Khuê | 01/01/1991 | TCD | 580 | 08/10/2013 | Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1147 | Lộc ThịVứng | 01/01/1990 | TCD | 581 | 08/10/2013 | Tam lư, Quan Sơn |
1148 | Định thị Hoa | 01/01/1987 | TCD | 582 | 08/10/2013 | Trung Xuân, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1149 | Phạm Thị Thu | 01/01/1983 | TCD | 583 | 08/10/2013 | TT Quan Sơn, Q.Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1150 | Phạm văn Dương | 01/01/1989 | TCD | 584 | 08/10/2013 | Tam Thanh, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1151 | Hà Thị Hằng | 01/01/1984 | TCD | 585 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1152 | Lê MỹHưng | 01/01/1990 | TCD | 586 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1153 | Nguyễn ThịYên | 15/8/1969 | Sơ cấp dược | 587 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1154 | Hoàng Thị Xuân | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 588 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1155 | Lê ThịThọ | 01/01/1964 | Sơ cấp dược | 590 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1156 | Lại Thị Phiên | 01/01/1969 | Sơ cấp dược | 591 | 08/10/2013 | Trung Hạ, Quan Sơn |
1157 | Lê Vĩnh Thạch | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 592 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1158 | Vũ Thị Trang | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 593 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1159 | Trần Thị Bích Phượng Loan | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 594 | 08/10/2013 | Mường Mìn, Q. Sơn |
1160 | Hoàng Văn Dưỡng | 01/01/1970 | Sơ cấp dược | 595 | 08/10/2013 | Thị trấn Quan Sơn |