TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1201 | Lê Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 660 | 14/11/2013 | xã Thọ Vực, Triệu Sơn, TH |
1202 | Nguyễn ThịHợi | 01/01/1990 | THD | 661 | 14/11/2013 | Đội 1, Đa Sỹ, TP. Thanh Hoá |
1203 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 662 | 14/11/2013 | P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá |
1204 | Phạm HữuHiển | 01/01/1990 | THD | 716 | 20/11/2013 | Xã Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
1205 | Trịnh ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 710 | 20/11/2013 | Thôn 7, Thiệu Khánh, TPTH |
1206 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 780 | 03/12/2013 | Xã Nga Thạch, Nga Sơn, TH |
1207 | Vũ Thị Thuỷ | 01/01/1990 | THD | 700 | 14/11/2013 | xã Tượng Lĩnh, H. Nông Cống |
1208 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 699 | 14/11/2013 | xã Tế Thắng, H. Nông Cống |
1209 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 698 | 14/11/2013 | xã Tân Khang, Nông Cống |
1210 | Lê ThịHuế | 01/01/1990 | THD | 697 | 14/11/2013 | xã Vạn Hoà, Nông Cống |
1211 | Nguyễn HữuHải | 01/01/1990 | THD | 696 | 14/11/2013 | xã Tượng Văn, H. Nông Cống |
1212 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 695 | 14/11/2013 | xã Trung Thành, Nông Cống |
1213 | Nguyễn ThịNở | 01/01/1990 | THD | 694 | 14/11/2013 | xã Thăng Bình, H. Nông Cống |
1214 | Nguyễn VănHưng | 01/01/1990 | THD | 693 | 14/11/2013 | Thị Tứ Trường Sơn, Nông Cống |
1215 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 692 | 14/11/2013 | xã Trường Sơn, Nông Cống |
1216 | Trần ThuỳLinh | 01/01/1990 | THD | 691 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1217 | Nguyễn ThịHoè | 01/01/1990 | THD | 690 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1218 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 689 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1219 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 688 | 14/11/2013 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
1220 | Trần ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 687 | 14/11/2013 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
1221 | Pham ThiQuyên | 01/01/1990 | THD | 686 | 14/11/2013 | xã Vạn Thắng, Nông Cống |
1222 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 685 | 14/11/2013 | xã Vạn Thắng, Nông Cống |
1223 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 684 | 14/11/2013 | xã Vạn Thiện, Nông Cống |
1224 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 683 | 14/11/2013 | xã Trường Trung, Nông Cống |
1225 | Phạm ThịLương | 01/01/1990 | THD | 714 | 20/11/2013 | xã Nga Bạch, Nga Sơn |
1226 | Phạm Ngọc Dũng | 08/11/1983 | THD | 718 | 20/11/2013 | Thị trấn Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
1227 | Nguyễn ViếtHoà | 01/01/1990 | THD | 715 | 20/11/2013 | xã Hoằng Trường- Hoằng Hoá |
1228 | Phạm ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 717 | 20/11/2013 | xã Tiến Lộc, Hậu Lộc |
1229 | Lường ThịLài | 01/01/1990 | THD | 713 | 20/11/2013 | xã Liên Lộc- Hậu Lộc |
1230 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1981 | TCD | 720 | 02/12/2013 | Cẩm Phong, C. Thủy |
1231 | Lý ThịTuyết | 01/01/1990 | Sơ cấp | 721 | 02/12/2013 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
1232 | Đỗ Văn Sinh | 01/01/1962 | TCD | 722 | 02/12/2013 | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc |
1233 | Nguyễn Thị Hào | 01/01/1958 | Sơ cấp | 723 | 02/12/2013 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
1234 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1980 | TCD | 724 | 02/12/2013 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
1235 | Trịnh Thị Hiếu | 20/7/1979 | Sơ cấp | 725 | 02/12/2013 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1236 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1974 | TCD | 726 | 02/12/2013 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1237 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1983 | TCD | 727 | 02/12/2013 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
1238 | Lê Thị Hồng | 01/01/1989 | TCD | 728 | 02/12/2013 | Tân Bình, Như Xuân |
1239 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 729 | 02/12/2013 | Xuân Quỳ, Như Xuân |
1240 | Trịnh Thị Na | 15/6/1984 | TCD | 730 | 02/12/2013 | Tén Tằn, Mường Lát |