TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
961 | Lê Thị Lương | 01/01/1960 | Sơ cấp dược | 272 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
962 | Lê Đức Lược | 01/01/1957 | TCD | 273 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
963 | Lê Đình Đệ | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 274 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
964 | Tô Thị Liêm | 03/11/1952 | Sơ cấp dược | 275 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
965 | Trần Doãn Giang | 01/3/1978 | Sơ cấp dược | 278 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
966 | Nguyễn Thị Lới | 02/12/1965 | Sơ cấp dược | 277 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
967 | Lê Thị Tuyên | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 276 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
968 | Bùi Thái Tôn | 01/01/1965 | Sơ cấp dược | 279 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
969 | Phạm Thị Trinh | 01/01/1984 | TCD | 280 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
970 | Mai Thị Hường | 01/01/1985 | TCD | 281 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
971 | Hà Thị Phượng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 282 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
972 | Đỗ XuânTrọng | 01/01/1975 | Sơ cấp dược | 283 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
973 | Vũ Ngọc Đang | 01/01/1950 | Lương dược | 284 | 17/06/2013 | P.Ba Đình-TPTH |
974 | Nguyễn Nam Thanh | 01/01/1973 | TCD | 324 | 17/06/2013 | Tiến Nông, Triệu Sơn |
975 | Lê Xuân Hiệp | 12/3/1986 | TCD | 325 | 17/06/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
976 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 327 | 17/06/2013 | Nông Trường, Tr. Sơn |
977 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 428 | 06/08/2013 | xã Quảng Đại, Quảng Xương |
978 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 429 | 06/08/2013 | Xã Quảng Trạch, H. Quảng Xương |
979 | Lê ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 430 | 06/08/2013 | xã Quảng Giao, Quảng Xương |
980 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 431 | 06/08/2013 | xã Quảng Văn, Quảng Xương |
981 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 432 | 06/08/2013 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương |
982 | Đỗ ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 434 | 06/08/2013 | xã Quảng Hùng, Quảng Xương |
983 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 435 | 06/08/2013 | xã Quảng Vọng, Quảng Xương |
984 | Lê NgọcTân | 01/01/1990 | THD | 436 | 06/08/2013 | xã Quảng Trung, Quảng Xương |
985 | Đỗ ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 437 | 06/08/2013 | xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
986 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 438 | 06/08/2013 | xã Hoằng Phú, Hoằng Hoá |
987 | Trịnh ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 439 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
988 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 440 | 06/08/2013 | xã Hoằng Đồng, Hoằng Hoá |
989 | Nguyễn ThịTình | 01/01/1990 | THD | 441 | 06/08/2013 | xã Hoằng Châu, Hoằng Hoá |
990 | Nguyễn XuânChân | 01/01/1990 | THD | 442 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
991 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 443 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
992 | Nguyễn XuânPhong | 01/01/1990 | THD | 444 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
993 | Phạm ThịLan | 01/01/1990 | THD | 445 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
994 | Dương ThanhTâm | 01/01/1990 | THD | 446 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
995 | Nguyễn QuangHiển | 01/01/1990 | THD | 447 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
996 | Vũ ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 448 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
997 | Phạm ThịLam | 01/01/1990 | THD | 449 | 06/08/2013 | xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
998 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 450 | 06/08/2013 | xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
999 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 451 | 06/08/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |
1000 | Vũ ThịBình | 01/01/1990 | THD | 452 | 06/08/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |