TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1081 | Lê Thị Hà | 01/01/1982 | TCD | 489 | 03/09/2013 | Điền Quang,B.Thước |
1082 | Hà văn Tới | 01/01/1986 | Sơ cấp dược | 490 | 03/09/2013 | Điền Quang,B.Thước |
1083 | Hà Thị Lý | 01/01/1984 | Sơ cấp dược | 491 | 03/09/2013 | Điền Quang,B.Thước, tỉnh Thanh Hoá |
1084 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1983 | TCD | 492 | 03/09/2013 | Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá. |
1085 | Lục Thị Dung | 01/01/1983 | Sơ cấp dược | 493 | 03/09/2013 | Thiết Kế, Bá Thước |
1086 | Phan Sỹ Phong | 01/01/1970 | Sơ cấp dược | 494 | 03/09/2013 | Thiết Ống, Bá Thước |
1087 | Bùi Thị So | 01/01/1959 | KTV dược TH | 495 | 03/09/2013 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh ThanH Hóa. |
1088 | Lê Thị Huệ | 01/01/1959 | Sơ cấp dược | 496 | 03/09/2013 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1089 | Lê Thị Nhạn | 01/01/1986 | TCD | 497 | 03/09/2013 | Điền Lư, Bá Thước |
1090 | Tào Thị Thuyết | 01/01/1958 | Sơ cấp dược | 498 | 03/09/2013 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1091 | Hà Thị Thoa | 28/6/1986 | TCD | 499 | 03/09/2013 | Điền Lư, Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
1092 | Tào Thị Thanh Thủy | 19/3/1989 | TCD | 500 | 03/09/2013 | Điền Trung, B.Thước |
1093 | Vũ Thị Hà | 01/01/1986 | TCD | 501 | 03/09/2013 | Điền Trung, B.Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1094 | Lê Văn Hùng | 01/01/1954 | Sơ cấp dược | 502 | 03/09/2013 | Điền Trung, B.Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1095 | Chu Thị Tuyết | 01/01/1968 | Sơ cấp dược | 503 | 03/09/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1096 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1977 | TCD | 504 | 03/09/2013 | Cành Nàng, huyện B.Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1097 | Nguy ễn Duy Cương | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 505 | 03/09/2013 | Cành Nàng, B.Thước |
1098 | Trương Thái Dương | 01/01/1978 | TCD | 506 | 03/09/2013 | Lương Nội, Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
1099 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 507 | 03/09/2013 | Hà Yên, Hà Trung |
1100 | Lương Thị Tư | 01/01/1973 | Sơ cấp dược | 508 | 03/09/2013 | Quảng Châu, Q.Xương |
1101 | Nguyễn Đức Thuận | 01/01/1972 | TCD | 513 | 23/09/2013 | Nga Thiện, Nga Sơn |
1102 | Trương Thị Bình | 01/01/1982 | TCD | 514 | 23/09/2013 | Đông Phát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1103 | Nguyễn Thị Minh | 01/01/1959 | Sơ cấp dược | 515 | 23/09/2013 | Trường Giang, N.Cống |
1104 | Ngô Thị Hương | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 516 | 23/09/2013 | xã Trường Giang, N.Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1105 | Phạm Thị Lý | 01/01/1960 | Sơ cấp dược | 517 | 23/09/2013 | Thăng Long, N.Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1106 | Cầm Thị Quang | 01/01/1965 | TCD | 518 | 23/09/2013 | TT Thường Xuân |
1107 | Lê Thị Thắm | 22/01/1987 | TCD | 519 | 23/09/2013 | TT Thường Xuân |
1108 | Ngô Thị Thu Hằng | 01/01/1951 | TCD | 520 | 23/09/2013 | Rừng Thông,Đ. Sơn |
1109 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1973 | Sơ cấp dược | 521 | 23/09/2013 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1110 | Bùi Thị Thảo | 01/01/1966 | TCD | 522 | 23/09/2013 | xã Hải Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1111 | Phạm Thị Hà | 01/01/1984 | TCD | 523 | 23/09/2013 | Trường Giang, N.Cống |
1112 | Nguyễn Thị Thắng | 01/01/1986 | TCD | 524 | 23/09/2013 | Hải Vân, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
1113 | Lê Đức Quang | 01/01/1982 | TCD | 526 | 23/09/2013 | Quảng Thọ, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1114 | Phạm ThịThương | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 527 | 23/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1115 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 528 | 23/09/2013 | Yên lâm, Yên Định |
1116 | Lê Ngọc Vinh | 01/01/1990 | TCD | 529 | 23/09/2013 | ĐỊnh Hòa, Yên Đinh |
1117 | Lê ThịHiên | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 530 | 23/09/2013 | Thống Nhất, Y.Định |
1118 | Hoàng Thị Huệ | 01/01/1950 | TCD | 540 | 23/09/2013 | Yên cát, Như Xuân |
1119 | Lê Thanh Nam | 01/01/1990 | THD | 575 | 07/10/2013 | Thị trấn Quán Lào, Yên Định |
1120 | Phạm ThịTú | 01/01/1990 | THD | 576 | 07/10/2013 | P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |