TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8481 | LÊ THU PHƯƠNG | 28/4/1998 | Cao đẳng dược | ………… | | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8482 | LÊ THỊ LOAN | 06/02/1996 | Cao đẳng dược | ………… | | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8483 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 13/01/1996 | Cao đẳng dược | ………… | | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8484 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 06/7/1997 | Cao đẳng dược | ………… | | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8485 | LÊ THU HUYỀN | 28/11/1998 | Cao đẳng dược | ………… | | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8486 | HÀ LÊ THANH BÌNH | 12/12/1993 | Cao đẳng dược | ………… | | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8487 | NGÂN THỊ XUYÊN | 07/11/2001 | Cao đẳng dược | ………… | | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8488 | NGUYỄN THỊ THÙY | 24/12/1983 | Cao đẳng dược | ………… | | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8489 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 19/9/1989 | Đại học dược | ………… | | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8490 | LÊ THỊ HÀ | 11/9/1999 | Đại học dược | ………… | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8491 | LÊ THỊ ÁNH | 16/6/1996 | Trung cấp dược | ………… | | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8492 | TRỊNH THỊ LÂM HỒNG | 20/7/1983 | Đại học dược | 8197 | 11/9/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8493 | LÊ THỊ ĐÀO | 02/9/1973 | Đại học dược | 8198 | 11/9/2024 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8494 | HÀ THỊ MAI | 15/6/1986 | Đại học dược | 8199 | 11/9/2024 | Xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8495 | HOÀNG VĂN MẠNH | 15/8/1984 | Đại học dược | 8196 | 11/9/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8496 | LÊ THỊ NGA | 14/5/2001 | Cao đẳng dược | 8200 | | Xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8497 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 03/5/2000 | Cao đẳng dược | 8203 | | Phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8498 | TRẦN THỊ LÀNH | 10/6/1998 | Cao đẳng dược | 8204 | 17/9/2024 | Xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8499 | LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY | 24/9/1998 | Đại học dược | 8205 | 17/9/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8500 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/4/2001 | Cao đẳng dược | 8206 | 17/9/2024 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8501 | BÙI THỊ HÀ GIANG | 28/10/1998 | Cao đẳng dược | 8207 | 17/9/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8502 | LÊ THỊ THÚY | 03/8/1985 | Đại học dược | 8208 | 17/9/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8503 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 02/11/1996 | Cao đẳng dược | 8209 | 17/9/2024 | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8504 | NGUYỄN THỊ MAI | 12/10/1995 | Cao đẳng dược | 8210 | 17/9/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8505 | LÊ VĂN ÁNH | 04/10/1985 | Đại học dược | 8211 | 17/9/2024 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8506 | LÊ VĂN LINH | 26/9/1997 | Trung cấp dược | 8212 | 17/9/2024 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8507 | HOÀNG THỊ HOA | 16/10/1985 | Cao đẳng dược | 8213 | 17/9/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8508 | LÊ THỊ OANH | 25/6/1982 | Cao đẳng dược | 8214 | 17/9/2024 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8509 | NGUYỄN BÁ LÂM | 11/8/1991 | Cao đẳng dược | 8215 | 17/9/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8510 | NINH THỊ KHÁNH | 02/9/1995 | Cao đẳng dược | 8216 | 17/9/2024 | Phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8511 | LÊ THỊ DUNG | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8217 | 17/9/2024 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8512 | Lê Thị Linh | 10/6/1983 | Cao đẳng dược | 2167 | 09/12/2019 | xã Dân Lực, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |