TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8521 | ĐỖ THỊ LINH | 20/11/2000 | Cao đẳng dược | 8497/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8522 | QUÁCH VĂN TÍNH | 18/9/1999 | Cao đẳng dược | 8498/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
8523 | VŨ THỊ KIM NGÂN | 20/8/1994 | trung cấp dược | 8499/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8524 | PHÙNG THỊ LINH | 02/9/1994 | Đại học dược | 8500/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
8525 | HOÀNG THỊ THẢO | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8501/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8526 | LÊ THỊ LƯỢNG | 06/8/1988 | Cao đẳng dược | 8502/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8527 | HƠ THỊ SÔNG | 25/5/1997 | Cao đẳng dược | 8503/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8528 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 19/8/2002 | Cao đẳng dược | 8504/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8529 | NGUYỄN THUỲ LINH | 01/8/2002 | Cao đẳng dược | 8511/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
8530 | VŨ THỊ HẰNG | 22/12/1990 | Cao đẳng dược | 8512/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8531 | MAI THỊ ANH | 25/8/1994 | Cao đẳng dược | 8513/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8532 | HOÀNG THỊ UYÊN | 14/9/1995 | Trung cấp dược | 8514/CCHN-D-SYT-TH | | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8533 | LƯƠNG THỊ LAN | 02/3/1988 | Cao đẳng dược | 8515/CCHN-D-SYT-TH | | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8534 | LÊ THỊ TRANG | 16/9/1998 | Cao đẳng dược | 8516/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8535 | LÊ THỊ GẤM | 31/12/1980 | Cao đẳng dược | 8517/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8536 | LÊ THÀNH VINH | 17/11/1999 | Đại học dược | 8518/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8537 | LÊ THỊ NHƯ ANH | 10/02/2002 | Cao đẳng dược | 8523/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
8538 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 23/4/2000 | Cao đẳng dược | 8524/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8539 | LƯU THIÊN LÝ | 19/02/2002 | Cao đẳng dược | 8525/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8540 | TRẦN THỊ TRANG | 21/11/1996 | Cao đẳng dược | 8526/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8541 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 12/6/1992 | Cao đẳng dược | 8527/CCHN-D-SYT-TH | 06//2025 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
8542 | NGUYỄN THỊ MAI | 05/10/1989 | Cao đẳng dược | 8528/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8543 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 07/4/1987 | Cao đẳng dược | 8529/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8544 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 20/3/1999 | Cao đẳng dược | 8530/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Thôn 2, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8545 | TRỊNH THỊ HUẾ | 12/4/1993 | Cao đẳng dược | 8531/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Khu 6, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8546 | MAI THỊ HẢI YẾN | 24/5/1997 | Đại học dược | 8532/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | CH 818 Tòa S3.02, Tổ dân phố 11 , Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |