TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7401 | Đinh Trang Nhung | 06/12/1991 | Cao đẳng dược | 7343 | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7402 | Nguyễn Tùng Linh | 18/02/1994 | Cao đẳng dược | 7344 | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7403 | Nguyễn Thị Hằng | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 7345 | 10/4/2023 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7404 | Vũ Thị Mai Trang | 11/4/1988 | Cao đẳng dược | 7346 | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7405 | Lường Văn Hạnh | 04/10/1990 | Cao đẳng dược | 7347 | 10/4/2023 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7406 | Lê Thị Chiên | 19/4/1996 | Cao đẳng dược | 7348 | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7407 | Dương Thị Hòa | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7349 | 10/4/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7408 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Đại học dược | 7350 | 10/4/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
7409 | Đào Thị Thương | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7351 | 10/4/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7410 | Lê Thị Nga | 26/9/1994 | Cao đẳng dược | 7352 | 10/4/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7411 | Đỗ Thị Dung | 30/7/1990 | Cao đẳng dược | 7353 | 10/4/2023 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7412 | Trịnh Vân Anh | 15/4/1994 | Cao đẳng dược | 7354 | 10/4/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7413 | Hà Thị Thảo | 10/6/1989 | Cao đẳng dược | 7355 | 10/4/2023 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7414 | Phan Thị Thảo | 10/10/1991 | Trung học dược | 7356 | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7415 | Mai Thị Hiền | 06/6/1996 | Đại học dược | 7357 | 10/4/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
7416 | Vũ Thị Sâm | 14/8/1979 | Cao đẳng dược | 7358 | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7417 | Hoàng Thị Nhung | 28/02/1984 | Cao đẳng dược | 7359 | 10/4/2023 | Thị trấn nông Cống, huyện nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7418 | Đầu Thị Yến | 12/6/1989 | Cao đẳng dược | 7360 | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7419 | NguyễnThị Hồng Lệ | 28/8/1996 | Cao đẳng dược | 7361 | 10/4/2023 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7420 | Lê Thị Ly | 12/8/1992 | Trung học dược | 7362 | 10/4/2023 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7421 | Lê Thị Thu | 06/01/1990 | Cao đẳng dược | 4348 | 28/05/2018 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7422 | Lê Thị Hưng | 19/5/1988 | Cao đẳng dược | 1666 | 23/04/2015 | xã Ngọc Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7423 | Trịnh Đình Dũng | 05/10/1985 | Cao đẳng dược | 2919 | 25/07/2016 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7424 | Nguyễn Thị Bình | 14/6/1989 | 10/4/2023 | 5455 | 30/3/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7425 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08/8/1995 | Cao đẳng dược | 3913 | 16/10/2017 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7426 | Nguyễn Văn Thủy | 15/10/1981 | Cao đẳng dược | 763 | 02/12/2013 | TT Thiệu Hóa, huyên Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7427 | Lê Thị Bình | 30/4/1986 | Cao đẳng dược | 2686 | 30/5/2016 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7428 | Nguyễn Thị Hồng | 15/9/1987 | Cao đẳng dược | 7340 | 10/4/2023 | Phường Đông Vệ TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7429 | Cao Thị Mỹ Hạnh | 11/6/1999 | Cao đẳng dược | 7359 | 17/4/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7430 | Đồng Thị Dung | 16/8/1978 | Cao đẳng dược | 7360 | 17/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7431 | Nguyễn Bảo Uyên | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 7361 | 17/4/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7432 | Nguyễn Thị Quyên | 17/4/1993 | Cao đẳng dược | 7362 | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7433 | Mai Thị Loan | 04/3/1995 | Cao đẳng dược | 7363 | 17/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7434 | Vũ Thị Lê | 08/11/1965 | Cao đẳng dược | 7364 | 17/4/2023 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7435 | Hoàng Thị Tình | 06/7/1995 | Đại học dược | 5366 | 16/01/2020 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7436 | Hoàng Thu Trang | 08/9/1996 | Đại học dược | 6123 | 19/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7437 | Nguyễn Thị Dung | 26/12/1996 | Cao đẳng dược | 7365 | 17/4/2023 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7438 | Lương Thị My | 09/7/1994 | Cao đẳng dược | 7366 | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7439 | Mai Đức Sáng | 19/8/1988 | Cao đẳng dược | 7367 | 17/4/2023 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7440 | Đỗ Thị Tiến | 10/10/1999 | Cao đẳng dược | 7368 | 17/3/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |