TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6281 | Phạm Thị Hạnh | 07/4/1994 | Đại học dược | 6426 | 15/11/2021 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6282 | Nguyễn Quán Lan | 12/9/1960 | Đại học dược | 6425 | 15/11/2021 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6283 | Hà Thị Vinh | 05/3/1995 | Cao đẳng dược | 6427 | 15/11/2021 | xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6284 | Lê Thị Thanh | 16/11/1992 | Trung học dược | 6428 | 19/11/2021 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6285 | Tạ Thị Oanh | 16/02/1992 | Trung học dược | 6429 | 19/11/2021 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6286 | Hà Thị Thu | 11/10/1983 | Trung học dược | 6430 | 19/11/2021 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6287 | Nguyễn Thị Thương | 19/12/1996 | Cao đẳng dược | 6431 | 22/11/2021 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6288 | Thiệu Thị Thu Trang | 20/7/1992 | Trung học dược | 6432 | 22/11/2021 | Xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
6289 | Nguyễn Thị Huệ | 21/12/1997 | Cao đẳng dược | 6433 | 22/11/2021 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6290 | Phạm Thị Huyền Trang | 10/01/1995 | Cao đẳng dược | 6434 | 22/11/2021 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6291 | Trần Thị Loan | 05/02/1983 | Trung học dược | 6435 | 22/11/2021 | xã các Sơn, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6292 | Kiều Tuyết Nhi | 04/10/1995 | Trung học dược | 6436 | 22/11/2021 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6293 | Lưu Thị Quỳnh Trang | 08/8/1995 | Đại học dược | 6437 | 22/11/2021 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6294 | Mai Đức Hiền | 01/10/1994 | Đại học dược | 6438 | 22/11/2021 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6295 | Trần Văn Thắng | 23/8/1994 | Cao đẳng dược | 6439 | 26/11/2021 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6296 | Lê Thị Huệ | 17/6/1982 | Trung học dược | 6440 | 29/11/2021 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6297 | Trần Thị Luyến | 19/7/1989 | Trung học dược | 6441 | 01/12/2021 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6298 | Vũ Thị Nghiêm | 02/8/1993 | Trung học dược | 6442 | 01/12/2021 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6299 | Lê Kiều Linh | 16/02/1997 | Cao đẳng dược | 6443 | 01/12/2021 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6300 | Vũ Thị Loan | 21/8/1993 | Trung học dược | 6444 | 10/12/2021 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6301 | Lê Thị Hường | 30/5/1995 | Đại học dược | 6445 | 10/12/2021 | Phường Hải Hòa, TX.Nghi Sơn, TP.Thanh Hóa |
6302 | Bùi Thị Liên | 26/8/1993 | Đại học dược | 6446 | 10/12/2021 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6303 | Lê Thị Hạnh | 10/9/1990 | Trung học dược | 6447 | 10/12/2021 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6304 | Hoàng Thị Minh | 21/01/1990 | Đại học dược | 6448 | 10/12/2021 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6305 | Trịnh Thị Anh | 24/7/1991 | Trung học dược | 6449 | 10/12/2021 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6306 | Nguyễn Thị Phương | 25/8/1996 | Đại học dược | 6450 | 10/12/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6307 | Nguyễn Thị Phượng | 02/9/1984 | Trung học dược | 6451 | 10/12/2021 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6308 | Hà Thị Tâm | 29/12/1994 | Đại học dược | 6452 | 10/12/2021 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6309 | Nguyễn Thị Loan | 20/10/1990 | Cao đẳng dược | 6453 | 10/12/2021 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6310 | Trần Thị Tám | 05/6/1997 | Cao đẳng dược | 6454 | 10/12/2021 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6311 | Lê Thị Phương | 20/6/1991 | Trung học dược | 6455 | 10/12/2021 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6312 | Vũ Thị Giang | 01/2/1993 | Cao đẳng dược | 6456 | 20/12/2021 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6313 | Cao Thị Thuận | 06/12/1987 | Đại học dược | 2711 | 13/6/2016 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6314 | Phạm Văn Trường | 15/3/1993 | Đại học dược | 6457 | 20/12/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6315 | Cao Thị Ngọc Anh | 27/02/1998 | Cao đẳng dược | 6458 | 20/12/2021 | xã Hải Yến, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6316 | Hà Công Hùng | 19/02/1988 | Trung học dược | 6459 | 20/12/2021 | xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6317 | Trương Đình Nam | 30/7/1996 | Cao đẳng dược | 6460 | 20/12/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6318 | Lê Thị Tuyên | 01/01/1987 | Trung học dược | 6461 | 20/12/2021 | xã Vân Am, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6319 | Vũ Thị Thu Hằng | 17/02/1998 | Cao đẳng dược | 6462 | 20/12/2021 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6320 | Dương Thị Hương | 02/7/1988 | Trung học dược | 6463 | 20/12/2021 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |