TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6281 | Lê Thị Dưỡng | 27/7/1984 | Đại học dược | 6561/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6282 | Nguyễn Thị Minh | 10/5/1983 | Đại học dược | 6562/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6283 | Ngô Thị Bích | 02/4/1992 | Trung học dược | 6563/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6284 | Nguyễn Thị Tâm | 18/5/1986 | Đại học dược | 6564/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6285 | Lê Thị Hải Yến | 07/3/1996 | Đại học dược | 6565/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6286 | Lê Thị Kim Chung | 12/5/1981 | Dược sĩ đại học | 3494/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2017 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6287 | Hoàng Thị Hồng | 01/8/1988 | Cao đẳng dược | 6566/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6288 | Trần Thị Liên | 17/8/1991 | Cao đẳng dược | 6567/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6289 | Đào Ngọc Minh | 07/5/1996 | Đại học dược | 6568/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6290 | Đỗ Thị Hà | 07/7/1997 | Cao đẳng dược | 6569/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
6291 | Vi Văn Chiến | 16/3/1986 | Cao đẳng dược | 6570/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6292 | Đoàn Thị Ngọc Bích | 20/8/1996 | Trung học dược | 6571/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6293 | Nguyễn Đỗ Hoàng Hà | 08/02/1996 | Đại học dược | 6572/CCHN-D-SYT-TH | 23/3/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6294 | Lê Thị Yến | 26/6/1990 | Cao đẳng dược | 6573/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6295 | Lê Thị Lan Anh | 17/9/1999 | Trung học dược | 6574/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6296 | Lường Thị Huyền Trang | 12/6/1998 | Cao đẳng dược | 6575/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | xã Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6297 | Nguyễn Thị Nho | 25/6/1960 | Trung học dược | 6576/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6298 | Đỗ Thị Ngọc Hoa | 08/9/1998 | Cao đẳng dược | 6577/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | xã Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6299 | Trịnh Thị Thu Trang | 01/5/1987 | Trung học dược | 6578/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2022 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6300 | Lê Thị Sâm | 03/02/1964 | Đại học dược | 2310/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2015 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6301 | Nghiêm Văn Tiến | 01/4/1991 | Đại học dược | 3115/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2016 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6302 | Viên Thị Thơm | 14/9/1989 | Đại học dược | 2127/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2015 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6303 | Lâm Thị Thanh | 03/4/1987 | Trung học dược | 3660/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2017 | xã Anh Sơn, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6304 | Hoàng Thị Dung | 11/11/1984 | Trung học dược | 6579/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6305 | Trần Thị Liên | 12/9/1986 | Đại học dược | 6580/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6306 | Trần Thị Tâm | 20/3/1984 | Trung học dược | 6581/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6307 | Lê Thị Thủy | 10/12/1998 | Cao đẳng dược | 6582/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6308 | Lê Thị Ly | 25/8/1991 | Trung học dược | 6583/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6309 | Nguyễn Thị Hà | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 6584/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Anh Sơn, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6310 | Bùi Thị Loan | 06/4/1990 | Cao đẳng dược | 6585/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6311 | Đỗ Hoàng Thu Thảo | 13/10/1998 | Cao đẳng dược | 6586/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6312 | Lê Tiến Trường | 25/7/1997 | Cao đẳng dược | 6587/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6313 | Hoàng Đình Đông | 10/4/1983 | Đại học dược | 6588/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6314 | Lê Huy Khiêm | 08/01/1985 | Đại học dược | 6589/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6315 | Hoàng Thị Thủy | 10/10/1987 | Trung học dược | 6590/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6316 | Lê Xuân Âu | 12/01/1995 | Đại học dược | 6591/CCHN-D-SYT-TH | 04/4/2022 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6317 | Đoàn Thị Hương | 01/02/1989 | Đại học dược | 2150/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2015 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6318 | Dương Thị Huệ | 18/4/1991 | Đại học dược | 1659/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2015 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6319 | Vũ Đức Hải | 14/6/1988 | Đại học dược | 6593/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6320 | Lê Thúy Hằng | 31/8/1996 | Đại học dược | 6594/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |