Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
441 | Trương Thị Long | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3610 | 17/7/2017 | Trung Hạ, Quan Sơn |
442 | Nguyễn Văn Sơn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3614 | 17/7/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
443 | Lê Xuân Tao | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3616 | 17/7/2017 | Tân Khang, Nông Cống |
444 | Lê Viết Dũng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3617 | 17/7/2017 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
445 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3618 | 17/7/2017 | TT huyện Quảng Xương |
446 | Lê Thị Giang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3619 | 17/7/2017 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
447 | Hoàng văn Minh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3642 | 17/7/2017 | P.Điện Biên, TPTH |
448 | Lê Quang Lợi | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3648 | 24/7/2017 | xã Hải Yến, Tĩnh Gia |
449 | Tống Quốc Đông | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3656 | 26/7/2017 | Hà Bắc, Hà Trung |
450 | Nguyễn Thị Thu | 20/6/1991 | ĐH Dược | 3657 | 26/7/2017 | xã Thọ Vực, huyện Triệu sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
451 | Nguyễn Đình Tuyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3658 | 26/7/2017 | Thạch Quảng, Thạch Thành |
452 | Lê Thị Ngọc Mai | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3663 | 26/7/2017 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |
453 | Trần Thị Thảo Yến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3679 | 01/8/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
454 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3680 | 01/8/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
455 | Nguyễn Thị Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3681 | 01/8/2017 | P.An Hoạch, TP.Thanh Hóa |
456 | Lê Thị Thùy Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3682 | 01/8/2017 | P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
457 | Hà Thị Thu Hà | 14/7/1962 | ĐH Dược | 3685 | 01/8/2017 | P. Đông Hương, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
458 | Lê Thị Đức Hạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3687 | 01/8/2017 | P.Đông Hải, TPTH |
459 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 970 | 10/4/2014 | P.Đông Vệ, TPTH |
460 | Nghiêm Xuân Hùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3705 | 10/8/2017 | P. Lam Sơn, TPTH |
461 | Cao Thùy Hân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3706 | 10/8/2017 | P.Đông Thọ, TPTH |
462 | Lê Thị Thúy Hằng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3711 | 10/8/2017 | TT huyện Nông Cống |
463 | Lê Thị Ngọc Mai | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3713 | 10/8/2017 | TT huyện Nông Cống |
464 | Nguyễn Thị Bình | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3717 | 10/8/2017 | Hoằng Đồng , Hoằng Hóa |
465 | Nguyễn Quang Chiến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3718 | 10/8/2017 | TT huyện Nga Sơn |
466 | Hồ Minh Tùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3731 | 25/8/2017 | Quảng Đông,TPTH |
467 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3732 | 25/8/2017 | Hải Hà, Tĩnh Gia |
468 | Cao Văn Hưng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3733 | 25/8/2017 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
469 | Lê Thị Thuận Nguyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3734 | 25/8/2017 | P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
470 | Lê Thị Thuận Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3735 | 25/8/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH |
471 | Nguyễn Đình Phi | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3737 | 25/8/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
472 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3738 | 25/8/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
473 | Võ Thị Nhung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3739 | 25/8/2017 | P.Lam Sơn, TPTH |
474 | Mai Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3745 | 25/8/2017 | Nga Nhân , Nga Sơn |
475 | Nguyễn Hữu Yến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3782 | 25/8/2017 | P.Trường Sơn, TP.Sầm Sơn |
476 | Trịnh Thị Thu Thủy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3804 | 07/9/2017 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
477 | Vũ Thị Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3805 | 07/9/2017 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
478 | Trịnh Ngọc Hiến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3808 | 07/9/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
479 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3810 | 07/9/2017 | TT Kim Tân, H.Thạch Thành |
480 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3814 | 07/9/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |