TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6161 | Lê Thị Thuý | 16/10/1992 | Trung học dược | 6306 | 09/8/2021 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6162 | Tống Đức Đông | 22/6/1990 | Trung học dược | 6307 | 09/8/2021 | Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
6163 | Thiều Thị Ngà | 25/10/1987 | Cao đẳng dược | 6308 | 09/8/2021 | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
6164 | Phan Thị Tình | 29/5/1990 | Cao đẳng dược | 6309 | 16/8/2021 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6165 | Lê Thị Huyền | 15/7/1990 | Cao đẳng dược | 6310 | 16/8/2021 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6166 | Cao Thị Hằng | 15/6/1990 | Cao đẳng dược | 6311 | 16/8/2021 | Xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6167 | Nguyễn Minh Quyền | 29/11/1990 | Đại học dược | 6312 | 16/8/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6168 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/5/1972 | Trung học dược | 6313 | 16/8/2021 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6169 | Hà Thị Nhật Lệ | 16/12/1994 | Trung học dược | 6314 | 16/8/2021 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6170 | Đỗ Văn Đức | 02/10/1994 | Đại học dược | 6315 | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6171 | Lê Thị Tròn | 24/01/1995 | Đại học dược | 6315 | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6172 | Lê Thị Thu | 12/7/1998 | Cao đẳng dược | 6317 | 16/8/2021 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
6173 | Nguyễn Thị Oanh | 18/7/1989 | Trung học dược | 6318 | 16/8/2021 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6174 | Hoàng Thị Hương | 04/4/1982 | Trung học dược | 6319 | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6175 | Nguyễn Thị Lý Linh | 30/8/1997 | Cao đẳng dược | 6320 | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà trung, tỉnh Thanh Hóa |
6176 | Phạm Thị Hằng | 06/12/1986 | Trung học dược | 6321 | 16/8/2021 | xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6177 | Trần Thị Hợp | 21/11/1993 | Cao đẳng dược | 6322 | 16/8/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6178 | Nguyễn Thị Lê | 22/10/1998 | Cao đẳng dược | 6323 | 16/8/2021 | xã Tế Nông , huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6179 | Hà Thị Trang | 16/12/1998 | Cao đẳng dược | 6324 | 16/8/2021 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6180 | Hoàng Thị Trang | 05/11/1997 | Cao đẳng dược | 6325 | 16/8/2021 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6181 | Lê Thị Thanh | 23/8/1994 | Cao đẳng dược | 6326 | 16/8/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6182 | Nguyễn Thị Huyền | 20/3/1995 | Cao đẳng dược | 6327 | 16/8/2021 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6183 | Hoàng Thị Trang | 11/7/1994 | Cao đẳng dược | 6328 | 16/8/2021 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6184 | Nguyễn Thị Thanh | 19/7/1996 | Cao đẳng dược | 6329 | 16/8/2021 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6185 | Lê Trọng Phương | 04/02/1969 | Trung học dược | 6330 | 16/8/2021 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6186 | Nguyễn Thị Thi | 07/11/1998 | Trung học dược | 6331 | 16/8/2021 | xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6187 | Hoàng Thị Trang | 05/11/1997 | Cao đẳng dược | 6332 | 16/8/2021 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6188 | Phan Thị Thương | 11/11/1988 | Cao đẳng dược | 6333 | 30/8/2021 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6189 | Nguyễn Thị Quyên | 02/3/1984 | Trung học dược | 6334 | 30/8/2021 | P.Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6190 | Phạm Thị Thúy | 08/5/1982 | Đại học dược | 6335 | 30/8/2021 | xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6191 | Lê Thị Hòa | 20/4/1984 | Trung học dược | 6336 | 30/8/2021 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6192 | Nguyễn Thị Hồng | 21/10/1992 | Trung học dược | 6337 | 30/8/2021 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6193 | Mai Thị Nhung | 22/6/1998 | Cao đẳng dược | 6338 | 30/8/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6194 | Phan Thị Thường | 10/01/1996 | Đại học dược | 6339 | 30/8/2021 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6195 | Lương Thị Hoài | 01/01/1998 | Cao đẳng dược | 6340 | 30/8/2021 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6196 | Lê Thị Dung | 15/4/1989 | Trung học dược | 6341 | 30/8/2021 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6197 | Đỗ Thị Châm Oanh | 20/11/1995 | Cao đẳng dược | 6342 | 30/8/2021 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6198 | Hoàng Thị Trang | 20/4/1994 | Cao đẳng dược | 6343 | 30/8/2021 | xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6199 | Lê Thị Thảo | 05/5/1964 | Trung học dược | 6344 | 30/8/2021 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6200 | Nguyễn Thị Thủy | 03/6/1992 | Đại học dược | 6345 | 30/8/2021 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |