TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6201 | Hà Thị Trang | 10/5/1990 | Cao đẳng dược | 6483/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Yên Ninh , huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6202 | Lê Thị Nga | 20/11/1997 | Cao đẳng dược | 6484/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6203 | Mai Đức Thắng | 22/12/1984 | Đại học dược | 2985/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2016 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6204 | Trương Thị Trang | 20/10/1995 | Đại học dược | 6486/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6205 | Nguyễn Thị Hương Ly | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6487/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6206 | Trần Thị Vân | 28/10/1998 | Cao đẳng dược | 6488/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6207 | Lê Thị Hoài | 11/12/1998 | Cao đẳng dược | 6489/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6208 | Đường Thị Lệ | 10/02/1998 | Cao đẳng dược | 6490/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6209 | Nguyễn Thị Dung | 10/9/1996 | Đại học dược | 6491/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6210 | Tống Thị Tịnh | 20/02/1986 | Cao đẳng dược | 6492/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6211 | Hoàng Thị Thương | 10/12/1993 | Cao đẳng dược | 6493/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6212 | Vũ Thị Hoài | 08/7/1997 | Cao đẳng dược | 6494/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6213 | Nguyễn Thị Hồng | 07/9/1996 | Đại học dược | 6495/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6214 | Quách Thị Hoa | 25/4/1995 | Đại học dược | 6496/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6215 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1989 | Trung học dược | 6497/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6216 | Hà Thị Hường | 09/10/1992 | Trung học dược | 6498/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6217 | Lê Văn Tú | 20/3/1992 | Đại học dược | 6499/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6218 | Cao Thị Phương Linh | 10/6/1996 | Trung học dược | 6500/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
6219 | Nguyễn Thị Thúy | 05/05/1998 | Cao đẳng dược | 6501/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6220 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04/6/1997 | Cao đẳng dược | 6502/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6221 | Mai Thị Lành | 18/8/1990 | Đại học dược | 6503/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6222 | Hoàng Thị Ngọc | 17/5/1993 | Cao đẳng dược | 6504/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6223 | Nguyễn Thị Hưng | 19/8/1989 | Trung học dược | 6505/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6224 | Đỗ Thị Lan | 10/4/1986 | Cao đẳng dược | 6506/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6225 | Phạm Thị Kim Cúc | 10/10/1997 | Cao đẳng dược | 6507/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6226 | Hoàng Thị Hường | 26/5/1997 | Cao đẳng dược | 6508/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6227 | Đào Thị Huyền Trang | 12/7/1992 | Cao đẳng dược | 6509/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6228 | Lê Thị Phương | 08/5/1995 | Trung học dược | 6510/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Thọ lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6229 | Nguyễn Trí Đức | 18/11/1994 | Trung học dược | 6511/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6230 | Nguyễn Thị Lan Anh | 29/5/1994 | Trung học dược | 6512/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6231 | Đỗ Thi Tuyết | 28/9/1992 | Cao đẳng dược | 6513/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6232 | Vũ khắc Tuấn | 13/11/1989 | Đại học dược | 6514/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6233 | Hoàng Thị Hồng | 23/02/1993 | Cao đẳng dược | 6515/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6234 | Phan Thị Thu Trang | 18/02/1996 | Đại học dược | 6516/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa,tinh Thanh Hóa |
6235 | Dương Thị Oanh | 23/01/1995 | Cao đẳng dược | 6517/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6236 | Nguyễn Thị Oanh | 11/3/1997 | Cao đẳng dược | 6518/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6237 | Hoàng Thị Mai | 01/8/1971 | Đại học dược | 1086/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2014 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6238 | Phạm Thị Thu Thủy | 18/8/1979 | Đại học dược | 2266/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2015 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6239 | Nguyễn Thị Oanh | 10/02/1996 | Đại học dược | 6519/CCHN-D-SYT-TH | 21/02/2022 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6240 | Trần Thị Mến | 04/9/1987 | Đại học dược | 6520/CCHN-D-SYT-TH | 21/02/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |