TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6201 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 28/3/1995 | Đại học dược | 6346 | 30/8/2021 | Xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6202 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12/10/1997 | Cao đẳng dược | 6347 | 30/8/2021 | xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6203 | Vũ Thị Huệ | 23/10/1996 | Cao đẳng dược | 6348 | 30/8/2021 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6204 | Trịnh Thị Hương | 10/9/1986 | Cao đẳng dược | 6349 | 30/8/2021 | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6205 | Vũ Hoài Thu | 26/8/1994 | Trung học dược | 6350 | 30/8/2021 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6206 | Hoàng Thị Thảo | 28/3/1996 | Đại học dược | 6351 | 30/8/2021 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6207 | Lưu Thị Tâm | 20/3/1988 | Cao đẳng dược | 6352 | 30/8/2021 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6208 | Lê Thị Yên | 07/6/1990 | Trung học dược | 6353 | 21/9/2021 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6209 | Đàm Thị Trang | 26/12/1995 | Cao đẳng dược | 6354 | 21/9/2021 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6210 | Lê Thị Hà | 30/01/1983 | Cao đẳng dược | 6355 | 21/9/2021 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6211 | Lê Tiến Dương | 10/6/1982 | Cao đẳng dược | 6356 | 21/9/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6212 | Phạm Thị Uyên | 05/7/1993 | Cao đẳng dược | 6357 | 21/9/2021 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hó |
6213 | Chu Thị Hoàn | 27/8/1993 | Cao đẳng dược | 6358 | 21/9/2021 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6214 | Ngô Thị Vân Khánh | 07/11/1994 | Đại học dược | 6359 | 21/9/2021 | Xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6215 | Lê Thị Nhung | 21/5/1993 | Cao đẳng dược | 6360 | 21/9/2021 | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6216 | Quách Văn Dụng | 12/02/1988 | Trung học dược | 6361 | 21/9/2021 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh , tỉnh Thanh Hóa. |
6217 | Đỗ Thị Bích | 25/7/1988 | Trung học dược | 6362 | 21/9/2021 | xã Xuân Trường huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6218 | Vi Văn Lợi | 20/02/1988 | Trung học dược | 6363 | 30/9/2021 | Xã Quang Chiểu, huyện Mường lát, tỉnh Thanh Hóa |
6219 | Lương Văn Tuấn | 05/12/1991 | Cao đẳng dược | 6364 | 30/9/2021 | Xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6220 | Trịnh Thị Oanh | 05/3/1992 | Cao đẳng dược | 6365 | 30/9/2021 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6221 | Lê Thị Luận | 03/10/1982 | Cao đẳng dược | 6366 | 30/9/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6222 | Vũ Thị Yên | 20/5/1986 | Cao đẳng dược | 6367 | 30/9/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6223 | Lê Hùng Cường | 19/3/1987 | Cao đẳng dược | 6368 | 30/9/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6224 | Dương Tiến Anh | 20/10/1994 | Đại học dược | 6369 | 30/9/2021 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6225 | Nguyễn Phương Lan | 17/3/1995 | Đại học dược | 6370 | 30/9/2021 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6226 | Trịnh Xuân Phúc | 10/9/1981 | Trung học dược | 6371 | 30/9/2021 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6227 | Nguyễn Mạnh Lập | 13/11/1992 | Đại học dược | 6372 | 30/9/2021 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6228 | Văn Thị Thu | 02/10/1988 | Đại học dược | 4663 | 17/12/2018 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6229 | Vũ Thị Xuân | 16/02/1981 | Trung học dược | 6373 | 30/9/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6230 | Lê Thị Thúy | 17/8/1984 | Cao đẳng dược | 6374 | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6231 | Lê Thị Nội | 20/6/1980 | Cao đẳng dược | 6375 | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6232 | Lê Thị Thủy | 28/10/1983 | Cao đẳng dược | 6376 | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6233 | Hoàng Thị Tố Tâm | 08/4/1987 | Cao đẳng dược | 6377 | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6234 | Đỗ Thị Thảo | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 6378 | 11/10/2021 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6235 | Bùi Thị Anh | 23/12/1990 | Trung học dược | 6380 | 11/10/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6236 | Nguyễn Thị Dung | 02/4/1989 | Cao đẳng dược | 6381 | 11/10/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
6237 | Trần Hà Phương | 06/9/1993 | Cao đẳng dược | 6382 | 11/10/2021 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6238 | Nguyễn Quang Vinh | 20/7/1989 | Trung học dược | 6383 | 11/10/2021 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6239 | Mai Thị Thanh Huyền | 04/8/1997 | Cao đẳng dược | 6384 | 11/10/2021 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
6240 | Cao Thị Oanh | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 6385 | 11/10/2021 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |