Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
401 | Lê Anh Linh | 16/5/1990 | ĐH Dược | 3336 | 13/3/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
402 | Mai Thế Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3340 | 13/3/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
403 | Đoàn Thị Hương | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3342 | 13/3/2017 | Quảng Định, Q.Xương |
404 | Lê Ngọc Toàn | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3343 | 13/3/2017 | Hoằng Thinh, Hoằng Hóa |
405 | Vũ Khắc Lô | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3344 | 13/3/2017 | TT huyện triệu Sơn |
406 | Đỗ Văn Trường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3354 | 20/3/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
407 | Nguyễn Hoàng Chung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3355 | 20/3/2017 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
408 | Đỗ Huy Duy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3373 | 20/3/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
409 | Phạm Minh Vương | 06/8/1991 | ĐH Dược | 3385 | 27/3/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
410 | Lê Thị Thu Hằng | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3390 | 07/4/2017 | Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
411 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/12/1990 | ĐH Dược | 3395 | 07/4/2017 | Trường Thi,TPTH |
412 | Lê Đình Thắng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3421 | 07/4/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
413 | Trịnh Mai Phương | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3422 | 07/4/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
414 | Trương Minh Phương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3426 | 14/4/2017 | Trung Sơn, TX.Sầm Sơn |
415 | Nguyễn Việt Dũng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3427 | 14/4/2017 | VĨnh Thành, Vĩnh Lộc |
416 | Lê Văn Lâm | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3442 | 14/4/2017 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
417 | Lưu Ly Ly | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2776 | 20/6/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
418 | Lê Thị Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3444 | 21/4/2017 | Phố I, huyện Lang Chánh |
419 | Lê Thị Thoan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3446 | 21/4/2017 | Quảng Thắng,TPTH |
420 | Lê Bá Thịnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3447 | 21/4/2017 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
421 | Nguyễn Trung Thành | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3482 | 17/5/2017 | Quảng Tâm, TPTH |
422 | Nguyễn Thái Hoàng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3483 | 17/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
423 | Chu Văn Long | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3484 | 17/5/2017 | Ngọc Trạo, TPTH |
424 | Vũ Quốc Thái | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3485 | 17/5/2017 | Quảng Phong, Quảng Xương |
425 | Nguyễn Văn Sơn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3487 | 17/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
426 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3489 | 17/5/2017 | P.Phú Sơn, TPTH |
427 | Bùi Thị Thúy | 03/4/1988 | ĐH Dược | 3491 | 17/5/2017 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
428 | Lê Minh Thúy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3518 | 25/5/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH |
429 | Bùi Thanh Luật | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3524 | 16/6/2017 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
430 | Lê Hồng Cường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3525 | 16/6/2017 | TT Yên Cát, Như Xuân |
431 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3526 | 16/6/2017 | Quảng Phú, TPTH |
432 | Hoàng Xuân Duyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3532 | 16/6/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
433 | Vũ Thái Bình | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3548 | 04/7/2017 | P.Ba Đình,TX Bỉm Sơn |
434 | Hoàng Đình Thanh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3556 | 04/7/2017 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
435 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3557 | 10/7/2017 | Phường Đông Vệ, TPTH |
436 | Phạm Thị Vy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3558 | 10/7/2017 | Phường Đông Phát, TPTH |
437 | Lường Văn Mạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3577 | 10/7/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống |
438 | Vũ Thị Minh Phương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3604 | 17/7/2017 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
439 | Đào Xuân Thức | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3607 | 17/7/2017 | ĐHD Hà Nội |
440 | Lưu Nguyệt Mai | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3608 | 17/7/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |