TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
401 | Mai Văn Chung | 01/01/1985 | ĐH Dược | 1114 | 13/6/2014 | xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
402 | Lý Hoàng Vinh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3315 | 23/02/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
403 | Lê Văn Nguyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3316 | 23/02/2017 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
404 | Lê Hữu Tân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3317 | 23/02/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
405 | Trương Thị Phượng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3330 | 13/3/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
406 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3331 | 13/3/2017 | P.Trường Thi, TPTH |
407 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3133 | 13/3/2017 | Quảng Thắng,TPTH |
408 | Trịnh Thị Minh Phương | 01/01/1949 | ĐH Dược | 3334 | 13/3/2017 | P.Ba ĐÌnh, TPTH |
409 | Bùi Thị Cẩm Nhung | 01/01/1964 | ĐH Dược | 3335 | 13/3/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
410 | Lê Anh Linh | 16/5/1990 | ĐH Dược | 3336 | 13/3/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
411 | Mai Thế Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3340 | 13/3/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
412 | Đoàn Thị Hương | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3342 | 13/3/2017 | Quảng Định, Q.Xương |
413 | Lê Ngọc Toàn | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3343 | 13/3/2017 | Hoằng Thinh, Hoằng Hóa |
414 | Vũ Khắc Lô | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3344 | 13/3/2017 | TT huyện triệu Sơn |
415 | Đỗ Văn Trường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3354 | 20/3/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
416 | Nguyễn Hoàng Chung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3355 | 20/3/2017 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
417 | Đỗ Huy Duy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3373 | 20/3/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
418 | Phạm Minh Vương | 06/8/1991 | ĐH Dược | 3385 | 27/3/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
419 | Lê Thị Thu Hằng | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3390 | 07/4/2017 | Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
420 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/12/1990 | ĐH Dược | 3395 | 07/4/2017 | Trường Thi,TPTH |
421 | Lê Đình Thắng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3421 | 07/4/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
422 | Trịnh Mai Phương | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3422 | 07/4/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
423 | Trương Minh Phương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3426 | 14/4/2017 | Trung Sơn, TX.Sầm Sơn |
424 | Nguyễn Việt Dũng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3427 | 14/4/2017 | VĨnh Thành, Vĩnh Lộc |
425 | Lê Văn Lâm | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3442 | 14/4/2017 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
426 | Lưu Ly Ly | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2776 | 20/6/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
427 | Lê Thị Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3444 | 21/4/2017 | Phố I, huyện Lang Chánh |
428 | Lê Thị Thoan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3446 | 21/4/2017 | Quảng Thắng,TPTH |
429 | Lê Bá Thịnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3447 | 21/4/2017 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
430 | Nguyễn Trung Thành | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3482 | 17/5/2017 | Quảng Tâm, TPTH |
431 | Nguyễn Thái Hoàng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3483 | 17/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
432 | Chu Văn Long | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3484 | 17/5/2017 | Ngọc Trạo, TPTH |
433 | Vũ Quốc Thái | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3485 | 17/5/2017 | Quảng Phong, Quảng Xương |
434 | Nguyễn Văn Sơn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3487 | 17/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
435 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3489 | 17/5/2017 | P.Phú Sơn, TPTH |
436 | Bùi Thị Thúy | 03/4/1988 | ĐH Dược | 3491 | 17/5/2017 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
437 | Lê Minh Thúy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3518 | 25/5/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH |
438 | Bùi Thanh Luật | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3524 | 16/6/2017 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
439 | Lê Hồng Cường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3525 | 16/6/2017 | TT Yên Cát, Như Xuân |
440 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3526 | 16/6/2017 | Quảng Phú, TPTH |