TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
361 | Trần Tiến Quân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1605 | 12/3/2015 | Đông Tân, TPTH |
362 | Tạ Đức Trường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2970 | 12/8/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
363 | Hoàng Thị Quán | 01/01/1949 | ĐH Dược | 3021 | 20/9/2016 | TT Nông Cống, huyện N.Cống |
364 | Ngô Thị Mỹ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3022 | 20/9/2016 | P.Trường Sơn, TX.Sầm Sơn |
365 | Trịnh Văn Ngọc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3023 | 20/9/2016 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung |
366 | Trương Công Hoàng | 01/01/1988 | ĐH Dược | 3034 | 26/9/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh ThanH Hóa. |
367 | Ngô Thị Hải | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3035 | 26/9/2016 | Quảng Thịnh,TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
368 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1986 | ĐH Dược | 3036 | 26/9/2016 | Tân Ninh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
369 | Đỗ Phú Cường | 01/01/1985 | ĐH Dược | 3039 | 29/9/2016 | Định Bình, Yên Định |
370 | Lê Thị Thanh Giang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3040 | 03/10/2016 | TT Quán Lào, Yên Định |
371 | Vũ Thanh Hào | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3044 | 03/10/2016 | TT Cẩm Thủy, huyện C.Thủy |
372 | Nguyễn Thị Chuyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3045 | 03/10/2016 | Trường Trung, Nông Cống |
373 | Lê Thị Thùy | 01/01/1988 | ĐH Dược | 3062 | 17/10/2016 | P.Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
374 | Nguyễn Thị Khánh | 01/01/1949 | ĐH Dược | 3083 | 28/10/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
375 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3085 | 28/10/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
376 | Lê Ngọc Đồng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3090 | 28/10/2016 | Đông Hương,TP.Thanh Hóa |
377 | Hoàng Thị Nhung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3102 | 31/10/2015 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn |
378 | Nguyễn Xuân Tường | 08/01/1945 | ĐH Dược | 3104 | 31/10/2016 | P.Trường Thi,TPTH |
379 | Hoàng Đình Chiến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3107 | 04/11/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
380 | Nguyễn Văn Mạnh | 01/01/1989 | ĐH Dược | 1660 | 20/4/2015 | Quảng Tâm, TP.TH |
381 | Nguyễn Hữu Quỳnh | 01/01/1984 | ĐH Dược | 3128 | 09/11/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
382 | Hoàng Thị Thu Hương | 01/01/1988 | ĐH Dược | 3142 | 21/11/2016 | Đông Vệ, TPTH |
383 | Ngô Thị Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3143 | 21/11/2016 | Quảng Nham, Quảng Xương |
384 | Phạm Xuân Nam | 01/6/1973 | ĐH Dược | 3158 | 28/11/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
385 | Lê Mai Đức | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3174 | 06/12/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
386 | Lê Thị Thêu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3184 | 12/12/2016 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
387 | Nguyễn Thị Hải Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3188 | 12/12/2016 | P. Nam Ngạn, TPTH |
388 | Trần Thị Nga | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3200 | 26/12/2016 | Thị xã Sầm Sơn |
389 | Trần Văn Trung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3201 | 26/12/2016 | Thị xã Sầm Sơn |
390 | Lê Thị Na | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3220 | 28/12/2016 | P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
391 | Tào Minh Hiệu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3256 | 30/12/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
392 | Lê Thị Nhân | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3257 | 30/12/2016 | Đông Vệ, TPTH |
393 | Tô Ngọc Sắc | 06/10/1990 | ĐH Dược | 3266 | 12/01/2017 | P.Quảng Hưng, TPTH |
394 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3269 | 12/01/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
395 | Lê Thị Hiệp | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3270 | 12/01/2017 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
396 | Lê Văn Hiếu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3274 | 16/01/2017 | Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
397 | Hoàng Sĩ Quân | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3280 | 16/01/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
398 | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 01/01/1952 | ĐH Dược | 3281 | 16/01/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
399 | Nguyễn Thị Thương | 21/02/1988 | ĐH Dược | 3287 | 16/01/2017 | Quảng Bình, Q.Xương |
400 | Lê Khắc Hoàng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3289 | 09/02/2017 | Phường Nam Ngạn, TPTH |