Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
281 | Nguyễn Danh Quý | 10/6/1960 | ĐH Dược | 2270 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
282 | Phan Thị Thanh Thảo | 19/5/1983 | ĐH Dược | 2271 | 18/12/2015 | P.Đông Cương, TPTH |
283 | Nguyễn Thị Thu Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2272 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
284 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 01/01/1984 | ĐH Dược | 2273 | 18/12/2015 | P.Ba Đình, TPTH |
285 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1982 | ĐH Dược | 2274 | 18/12/2015 | P.Đông Sơn, TPTH |
286 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2275 | 18/12/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
287 | Nguyễn Thị Quyền | 01/3/1946 | ĐH Dược | 2285 | 18/12/2015 | P. Quảng Thắng, TPTH |
288 | Lê văn Nghĩa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2288 | 18/12/2015 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
289 | Nguyễn Thị Huế | 01/01/1986 | ĐH Dược | 2290 | 18/12/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
290 | Lê Trí Bách | 01/01/1981 | ĐH Dược | 2306 | 28/12/2015 | Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
291 | Nguyễn Văn Sơn | 01/01/1984 | ĐH Dược | 2307 | 28/12/2015 | Vạn Hòa, Nông Cống |
292 | Lê Thị Tính | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2312 | 11/01/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
293 | Lê Thị Hương | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2313 | 11/01/2016 | P.Đông Vệ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
294 | Mai Thị Thủy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2317 | 11/01/2016 | Quảng Tân, Quảng Xương |
295 | Lê Thu Phương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2350 | 18/01/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
296 | Nguyễn Tuấn Minh | 01/01/1986 | ĐH Dược | 2351 | 18/01/2016 | Quảng Thắng,TPTH |
297 | Mai Văn Thắng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2352 | 18/01/2016 | Quảng Thịnh, TPTH |
298 | Mai Văn Ngà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2362 | 18/01/2016 | TT Nga Sơn, Nga Sơn |
299 | Hoàng Văn Hạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2362 | 26/01/2016 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
300 | Vũ Thúy Nga | 01/01/1969 | ĐH Dược | 2365 | 26/01/2016 | P.Trường Thi, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
301 | Lê Văn Ngọc | 01/01/1989 | ĐH Dược | 2366 | 26/01/2016 | Quảng Tâm, TPTH |
302 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2370 | 26/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
303 | Trịnh Tuấn Anh | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2375 | 26/01/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
304 | Trần Thị Quý | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2377 | 18/02/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
305 | Hoàng Thị Oanh | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2455 | 21/3/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
306 | Lê Văn Lễ | 26/02/1952 | ĐH Dược | 2456 | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
307 | Hoàng Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2457 | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
308 | Nguyễn Thị Xuây | 01/12/1948 | ĐH Dược | 2458 | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
309 | Hoàng Ngọc Thi | 01/01/1968 | ĐH Dược | 2459 | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
310 | Lê Hữu Quang | 01/01/1961 | ĐH Dược | 2460 | 21/3/2016 | P.Đông Vệ,TPTH |
311 | Đoàn Ngọc Cát | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2461 | 21/3/2016 | VĨnh Thành, VĨnh Lộc |
312 | Phạm Thị Phương Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2462 | 21/3/2016 | P.An Hoạch,TPTH |
313 | Nguyễn Văn Toàn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2463 | 21/3/2016 | Quảng Thạch, Quảng Xương |
314 | Nguyễn Quốc Việt | 01/01/1974 | ĐH Dược | 2464 | 21/3/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
315 | Nguyễn Thị Hân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2465 | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
316 | Tống Khắc Chấn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2472 | 21/3/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
317 | Lê Thị Túy | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2473 | 21/3/2016 | P.Điện Biên,TPTH |
318 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2475 | 21/3/2016 | Trường Sơn, Sầm Sơn |
319 | Lê Tiến Võ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2553 | 25/4/2016 | P.Đông Cương, TPTH |
320 | Nguyễn Trọng Vĩnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2643 | 12/5/2016 | Nga Mỹ, Nga Sơn |