TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3921 | Hoàng Sơn | 017648/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3922 | Cao Thị Đào | 017649/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3923 | Nguyễn Văn Dũng | 017650/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3924 | Hoàng Thị Hải | | DDV (CL do mất) | | |
3925 | Lê Thị Thu Hà | 017651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3926 | Lương Văn Thuận | 017652/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3927 | Lê Thị Ngọc Huyền | 017653/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3928 | Lê Thị Yến | 017654/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3929 | Lê Thu Trang | 017655/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3930 | Trịnh Quang Huy | 017656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3931 | Lê Thị Ánh | 017657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3932 | Vũ Như Quỳnh | 017658/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3933 | Lê Thị Thương | 017659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3934 | Nguyễn Thị Tố Tâm | 017660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3935 | Vũ Thị Hồng | 017661/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3936 | Phạm Thị Phượng | 017662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3937 | Vũ Thị Mỹ Linh | 017663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3938 | Vũ Thị Hà Thu | 017664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3939 | Nguyễn Đình Khuyên | | DDV (CL do mất) | | |
3940 | Phạm Minh Tuấn | 017665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3941 | Đỗ Thị Hiền | 017666/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3942 | Nguyễn Minh Cường | 017667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3943 | Hà Thị Hoa | 017668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3944 | Vũ Phương Thảo | 017669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3945 | Hoàng Minh Tuấn | 017670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3946 | Trịnh Bích Ngọc | 017671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3947 | Lê Thị Thơm | 017672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3948 | Vũ Đức Dũng | 009916/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
3949 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 04/1/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
3950 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/6/2022 | BVĐK Đại An |
3951 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3952 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 12/7/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
3953 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3954 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3955 | Nguyễn Văn Đức | 005264/TH-CCHN | KCB Nội, PHCN, nội tiết, nội soi TMH | Nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Bác sĩ khám bệnh |
3956 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền,chuyên khoa phục hồi chức năng. | TỪ THỨ2 đến CN( sáng từ 7h-11h30; chiều từ 13h30-17h) | Khoa YHCT-PHCN |
3957 | Nguyễn Xuân Dương | 017673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3958 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3959 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3960 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |