TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4121 | Tống Văn Thành | 14961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4122 | Lê Thị Liêu | 010322/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4123 | Lê Thị Thảo | 008709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4124 | Pham Thị Hậu | 009146/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4125 | Lê Thị Hồng Nhung | | | | cán bộ thực hành |
4126 | Phùng Thị Duyên | | | | cán bộ thực hành |
4127 | Lê Hữu Minh | | | | cán bộ thực hành |
4128 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng | Sáng từ 7h-11h30 chiều từ 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng khám YHCT-PHCN |
4129 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 05/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4130 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 30/5/2022; | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
4131 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Khoa YHCT-PHCN |
4132 | Phạm Thị Hồng | 017722/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; có chứng chỉ siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nhi |
4133 | Nguyễn Thị Phương | 008609/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4134 | Lê Thị Lan | 008604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4135 | Vũ Thị Hà | 008605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4136 | Nguyễn Hữu Cương | 000043/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | "7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
4137 | Lê Văn Điển | 008687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4138 | Bùi Thị Thu Hường | 010977/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4139 | Lê Văn Gẫu | 004387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tếBác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4140 | Lê Thị Lan | 010976/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4141 | Lê Thị Hằng | 008711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4142 | Lê Thị Lý | 008712/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4143 | Lê Thị Huệ | 008608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Phú Lâm-Nghi Sơn |
4144 | Võ Thị An | 008610/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4145 | Nguyễn Khắc Hợp | 008603/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4146 | Hoàng Thị Tâm | 008708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Tân Trường-Nghi Sơn |
4147 | Lê Thị Vân | 010985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4148 | Nguyễn Bá Huyên | 000044/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
4149 | Lê Thị Chuyên | 008662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4150 | Lê Thị Huế | 008665/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4151 | Nguyễn Xuân Hải | 008698/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4152 | Trịnh Văn Huy | 008339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4153 | Phạm Văn Ưng | 010982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4154 | Nguyễn Thị Anh | 008666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4155 | Lê Thị Nguyệt | 008621/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4156 | Nguyễn Thị Huyền | 008619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4157 | Đỗ Thị Thúy | 008695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4158 | Nguyễn Thị Yến Như | 008620/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
4159 | Lê Điện Biên | 009148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên Trưởng trạm y tế |
4160 | Nguyễn Thị Hạnh | 008597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưởng BHXH | TYT Phường Nguyên Bình-Nghi Sơn |