TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3881 | Nguyễn Thị Vinh | 017531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3882 | Vũ Thị Vui | 017532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3883 | Phạm Thị Độ | 017533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3884 | Hoàng Thị Thảo | 017534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3885 | Đỗ Thị Xuyến | 017535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3886 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | phòng xét nghiệm |
3887 | Mai Trúc Lâm | 017556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa có chứng chỉ Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
3888 | Lê Thị Hòe | 017554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nhi |
3889 | Nguyễn Lan Phương | 017553/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
3890 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3891 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | KCB nội →CKCĐHA (CL do TĐ) | | |
3892 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
3893 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3894 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3895 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3896 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3897 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3898 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3899 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3900 | Nguyễn Công Huân | 017622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | | |
3901 | Cầm Mạnh Hùng | 017626/TH-CCHN | KCB nội →CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3902 | Trương Ngọc Thái | 017627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3903 | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | KCBĐK →KCB SPK (CL do TĐ) | | |
3904 | Nguyễn Thị Linh | 017631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3905 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3906 | Cao Thị Vân Anh | 017634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3907 | Hà Lê Duyên | 017635/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3908 | Nguyễn Thị Thúy | 017636/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3909 | Ngô Kim Hoàng | 017637/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3910 | Nguyễn Thị Kim Hà | 017638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3911 | Trương Thị Thanh Huyền | 017639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3912 | Trương Thị Hà Phương | 017640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3913 | Đoàn Ngọc Tưởng | 017641/TH-CCHN | KCB nội →CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3914 | Hoàng Thị Hoài | 017642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
3915 | Lê Thị Hoa | 017643/TH-CCHN | KCBĐK →KCB TMH (CL do TĐ) | | |
3916 | Nguyễn Trường Minh | 017644/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3917 | Trần Thị Nga | | khám và xử lý bệnh thông thường tại TYT (CL do mất) | | |
3918 | Văn Thị Thu Hương | 017645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3919 | Nguyễn Thị Ái Linh | 017646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3920 | Trịnh Thị Trang | 017647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |