TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3841 | Nguyễn Đình Hiếu | 017598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3842 | Lê Thị Phương | 017599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3843 | Lê Thị Tâm | 017600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3844 | Lê Thị Thu | 017601/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3845 | Trịnh Thị Hằng Nga | 017602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3846 | Lê Thị Thúy An | 017603/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3847 | Đào Thị Phượng | 017604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3848 | Trịnh Thị Hương | 017605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3849 | Nguyễn Thị Tình | 017606/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3850 | Nguyễn Trúc Linh | 017607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3851 | Hoàng Thị Vân Anh | 017608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3852 | Vũ Thị Thanh | 017609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3853 | Nguyễn Thị Thanh | 017610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3854 | Đỗ Thị Hoan | 017611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3855 | Nguyễn Thị Huệ | 017612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3856 | Nguyễn Thị Thu | 017613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3857 | Lê Thị Hải | 017614/TH-CCHN | DDV →KCB RHM (CL do TĐ) | | |
3858 | Mai Thị Thanh | 009371/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội Nhi, Sản phụ khoa; CCCM : Nội soi Tai Mũi Họng; CCCM: Nội soi tiêu hóa trên và dưới. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Phụ sản - Trưởng phòng khám |
3859 | Tống Văn Minh | 002200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại chấn thương, siêu âm chẩn đoán | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | PT NGoại + Siêu âm |
3860 | Lê Thị Oanh | 006802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ Tháng 11/2022; 7h - 17h 30 Từ thứ 7 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3861 | Nguyễn Thị Tâm | 006869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chúng chỉ XN Hóa sinh, Vi sinh, huyết học | nghỉ việc | PKĐK Mai Thanh |
3862 | Nguyễn Thị Xuân | 017138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nhi khoa |
3863 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền |
3864 | Phạm Văn Chiển | 0003663/BN-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh, ký sinh trùng | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Cử nhân xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh, ký sinh trùng |
3865 | Nguyễn Lương Chí | 006781/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng, KTV xương bột | nghỉ việc từ tháng 11/2022 | PKĐK Mai Thanh |
3866 | Lương Thị Nương | 002119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3867 | Nguyễn Thị Khương | 002188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3868 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Y học cổ truyền theo PL XI thông tư 32/2023 | từ tháng 6/2024; 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sỹ YHCT |
3869 | Hoàng Cao Tân | 028640/HNO-CCHN | KCB Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 12/1/2023 | PKĐK Mai Thanh |
3870 | Vũ Thị Huyền | 3537/TH-CCHN | Quầy thuốc, cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu. Tủ thuốc của trạm y tế. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |
3871 | Phạm Thị Lý | 002121/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Hộ sinh viên |
3872 | Lê Thị Hiệp | 4647/CCHN-D-SYT-BD | Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm quầy thuốc. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |
3873 | Lương Thị Nga | 002493/TH -CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
3874 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
3875 | Ngô Thị Lam | 006513/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát ổ bụng | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3876 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền |
3877 | Dương Công Chính | 002210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại tổng hợp, siêu âm, điện tim chẩn đoán. |
3878 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền,Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. |
3879 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Điều dưỡng |
3880 | Đinh Hà Giang | 004796/NB- CCHN- | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |