TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3761 | Lê Thị Sâm | 011215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Trưởng trạm |
3762 | Lê Thị Liên | 009839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ định hướng sản nhi |
3763 | Lê Thị Huyền | 011232/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, Y sỹ. | 8h/ngày giờ HC và thời gian trực. chuyển làm việc từ phường Tào Xuyên sang Hàm Rồng từ 01.12.2021hời gian trực | cử nhân cao đẳng |
3764 | Nguyễn Thị Gái | 009829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu 01/10/2022 | TYT Tào Xuyên-TP Thanh Hóa |
3765 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 011210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ đa khoa |
3766 | Lê Thị Thảo | 011261/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | NHS trung học |
3767 | Dương Thị Trang | 011242/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3768 | Dương Thị Yến | 011241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng cao đẳng |
3769 | Hà Văn Khang | 011220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa |
3770 | Đặng Thị Tuyết | 011247/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ sản nhi |
3771 | Nguyễn Hữu Bách | 010479/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3772 | Dương Thị Phương | 012205/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3773 | Lê Văn Chung | 015576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác từ tháng 12/2022 | TYT Thiệu Vân-TP Thanh Hóa |
3774 | Nguyễn Xuân Tư | 011156/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3775 | Nguyễn Thị Nhung | 011154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3776 | Thiều Thị Hương | 011193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHDT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ YHDT |
3777 | Trịnh Thị Tuyết | 011184/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sĩ đa khoa |
3778 | Nguyễn Thị Huyền | 009831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3779 | Ng. T. Phương Lan | 009832/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3780 | Lê Thị Dung | 010457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/7/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3781 | Trần Vương Hải | 0021572/HNO-CCHN | KCB Chuyên khoa Gây Mê Hồi sức | từ 7h-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | bs sĩ gây mê |
3782 | Đỗ Văn Bằng | 010100/TH-CCHN | Kcb đa khoa tại trạm | 8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều động | Bác sĩ |
3783 | Trần Văn Vượng | 000498/TH-CCHN; QĐBS số 680/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa ; Khám chữa bệnh Mắt, đọc phim Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách phòng khám Nội |
3784 | Lê Văn Hội | 004768/TH-CCHN | Nội Nhi | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách phòng khám Nội Nhi |
3785 | Trần Lê Vinh | 005067/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ tháng 7.2021 | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
3786 | Lê Thọ Sỹ | 001054/TH-CCHN ; QĐBS số 491/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa,Siêu âm tổng quát, Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh |
3787 | Trịnh Quốc Hưng | 2151/TH-CCHND | Dược sĩ Đại học,có chứng chỉ xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/8/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
3788 | Trịnh Ngọc Thắng | 000259/TH-CCHN | Ngoại khoa | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng khám Ngoại |
3789 | Lê Ngọc Trường | 000257/TH-CCHN; QĐBS số 682/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa,BSCKI chuyên ngành Truyền nhiễm, Xquang,CK Hồi sức cấp cứu,Siêu âm, Răng hàm mặt,Nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
3790 | Hà Thị Loan | 000260/TH-CCHN,QĐBS số 681/QĐ_SYT | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm,KTV Xét nghiệm, Kỹ thuật soi cổ tử cung,CSSKSS/KHHGĐ,đọc điện tâm đồ | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng khám Nội |
3791 | Đỗ Thị Thúy | 0016904/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3792 | Hoàng Thị Nghiêm | 001058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3793 | Lê Thị Thủy | 000262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV nội soi dạ dày | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3794 | Lê Thị Tuyết | 000264/TH-CCHN ; B230136 | Điều dưỡng viên;Dược sỹ trung cấp | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy dược |
3795 | Lê Thị Linh | 009234/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3796 | Lê Ngọc Thơ | 000261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng Xquang |
3797 | Lê Thị Nguyệt | 000263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3798 | Nguyễn Lan Phương | 017553/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3799 | Lê Thị Hòe | 017554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3800 | Nguyễn Văn Bình | 017555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |