TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3961 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3962 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3963 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3964 | Lê Văn Thái | 017680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3965 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3966 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3967 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3968 | Trần Thị Hường | 017684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3969 | Mai Xuân Đạt | 017685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | | |
3970 | Trịnh Thế Trường | 017686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3971 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3972 | Vũ Mạnh Cường | 017688/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3973 | Lò Văn Điệp | 017689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3974 | Vi Thị Thuần | 017690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3975 | Đỗ Thị Thúy | 017691/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3976 | Trương Bá Dũng | 017692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3977 | Trịnh Thị Na | 017693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3978 | Nguyễn Văn Thắng | 017694/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3979 | Trương Thị Xuân | 017695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3980 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 017696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3981 | Trịnh Thị Ngoan | 017697/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3982 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3983 | Bùi Văn Vinh | | KTVCĐHA (CL do mất) | | |
3984 | Bùi Văn Sơn | 017699TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3985 | Hà Thị Hạnh | 017700TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
3986 | Nguyễn Thị Bính | 017701TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3987 | Nguyễn Thị Nghĩa | 017702TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3988 | Bùi Thị Vân | 017703TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3989 | Nguyễn Thị Loan | 017704TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3990 | Hoàng Phương Thảo | 017705TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3991 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3992 | Vũ Thị Hiền | 017707TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3993 | Lê Thị Minh Nguyệt | 017708TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3994 | Ngô Trang Nhung | 017709TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3995 | Phạm Văn Nam | 017710TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3996 | Nguyễn Thị Thìn | 017711TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3997 | Hoàng Thị Xuân | 017712TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3998 | Nguyễn Thị Thảo | 017713TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3999 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ việc | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
4000 | Đỗ Thị Tuyết | 003758/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 25/11/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |