TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3801 | Mai Trúc Lâm | 017556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3802 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
3803 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | KCB→ CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3804 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KCB nhi→KCB TMH (CL do TĐ) | | |
3805 | Vũ Văn Hải | 017560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3806 | Lê Thị Tuyến | 017561/TH-CCHN | KCB nội→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3807 | Lê Văn Hải | 017562/TH-CCHN | KCBĐK→KCBGMHS (CL do TĐ) | | |
3808 | Hà Thị Ngọc | 017563/TH-CCHN | KCB ĐK→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3809 | Lục Thị Ngọc | 017564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3810 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | KCB nội→KCB Ngoại (CL do TĐ) | | |
3811 | Lê Hoài Thu | 017566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3812 | Lê Tuấn Anh | 017567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3813 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3814 | Mạch Thị Hưng | 017569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3815 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3816 | Trần Văn Đức | 017571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3817 | Lê Nhật Cường | 017572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3818 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3819 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3820 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3821 | Bùi Thị Bích Hồng | 017576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3822 | Nguyễn Tuấn Anh | 017577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3823 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | | |
3824 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3825 | Nguyễn Thị Hương | 017580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3826 | Nguyễn Văn Quảng | 017581/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3827 | Nguyễn Sơn Tùng | 017584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3828 | Trần Tuấn Anh | 017585/TH-CCHN | KTVXN →CKXN (CL do TĐ) | | |
3829 | Nguyễn Thị Hằng | 017586/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3830 | Lê Thị Thanh Vân | 017587/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3831 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3832 | Phạm Thùy Trang | 017589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3833 | Lê Thị Long | 017590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3834 | Lê Thị Tấn | 017591/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3835 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3836 | Đặng Xuân Thành | 017593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3837 | Hoàng Thị Hoàn | 017594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3838 | Bùi Thị Linh | 017595/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3839 | Chung Thị Lan | 017596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3840 | Lê Thị Huyền | 017597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |