TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4041 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4042 | Bùi Minh Thắng | 017732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4043 | Lê Đình Tài | 017733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4044 | Nguyễn Tài Đức | 017734/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4045 | Dương Thị Hoàng Anh | 017735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4046 | Cao Văn Thanh | 017736/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4047 | Nguyễn Thanh Tùng | 017737/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
4048 | Hoàng Văn Hiển | 017738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4049 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4050 | Lê Thành Trung | 017740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4051 | Nguyễn Văn Hải | 017741/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4052 | Lê Thảo Ly | 017742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4053 | Lê Văn Hưng | 017743/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4054 | Lê Thị Quỳnh | 017744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4055 | Mai Thị Thanh Lam | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4056 | Nguyễn Thái Dương | 017746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4057 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 017747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4058 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4059 | Phạm Thị Hồng | 017749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4060 | Phạm Minh Tuấn | 017750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4061 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4062 | Hoàng Ngọc Vạn | 017752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4063 | Trần Thị Hà | 017753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4064 | Mạc Thị Lý | 017754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4065 | Trần Thị Linh | 017755/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4066 | Lê Thị Trang | 017756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4067 | Lê Thị Lan Phương | 017757/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4068 | Dương Thị Hương | 017758/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4069 | Trịnh Thị Thắm | 017759/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4070 | Cao Thị Thắm | 017760/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4071 | Lê Thị Hạnh | 017761/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4072 | Lê Thị Tâm | 017762/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4073 | Đào Thị Ngọc Hà | 017763/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4074 | Dương Thu Trinh | 017764/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4075 | Nguyễn Thị Giang | 017765/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4076 | Lê Thị Hiền | 017766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4077 | Lê Thị Thủy Trang | 017767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4078 | Nguyễn Xuân Cường | 017768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4079 | Nguyễn Thị Minh | 017769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4080 | Vũ Duy Minh | 017770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |