TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3601 | Lương Văn Thành | 005990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3602 | Phạm Văn Thức | 004251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3603 | Đinh Văn Mươi | 004144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3604 | Hà Văn Tú | 016234/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm y tế, khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3605 | Nhữ Tiến Sĩ | 004605/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3606 | Hà Thị Dược | 005974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3607 | Nguyễn Thị Hằng | 017552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
3608 | Đinh Văn Bột | 004417/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn |
3609 | Trịnh Hùng Nam | 004426/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | phụ trách phòng khám nội |
3610 | Phạm Văn Long | 15600/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách Cận lâm sàng |
3611 | Bùi Thị Dương | 004424/TH-CCHN | Xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Xét nghiệm |
3612 | Phạm Cẩm Lệ | 1926/TH-CCHND | Quản lý thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Dược |
3613 | Hà Thị Quyết | 15326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3614 | Đỗ Quang Tùng | 15669/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3615 | Ngân Thị Hiền | 15327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3616 | Lê Văn Hoan | 15778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa PT Khám Lao |
3617 | Nguyễn Việt Hùng | 004419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3618 | Lưu Thế Dũng | 157788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3619 | Đinh Trà My | 004424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3620 | Nguyễn Bá Bằng | 011198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa |
3621 | Lê Thanh Hằng | 011281/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3622 | Ng T.Thủy Tiên | 011282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3623 | Nguyễn Thị Tuyết | 011229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | cử nhân cao đẳng |
3624 | Lê Thị Nghi | 011273/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3625 | Nguyễn Thị Lài | 011230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển LV từ TYT An Hưng sang TYT Quảng Thịnh từ 03.11.2021,8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3626 | Lê Thị Vinh | 14893/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ YHDP |
3627 | Trần Thị Hồng Phương | 011153/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa YHDT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ YHDT |
3628 | Trần Thị Ánh Tuyết | 011251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng cao đẳng |
3629 | Lê Thị Tâm | 011279/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3630 | Thiều Thị Quỳnh | 011182/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3631 | Lê Thị Phương Thảo | 010458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ |
3632 | Trương Thị Hải | 011204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | Nghỉ BHXH từ 01.01.2022. 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ Y khoa |
3633 | Nguyễn Thị Hải Yến | 011270/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3634 | Vũ Bích Ngọc | 009816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3635 | Hoàng Kiều Chi | 010448-TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3636 | Lê Minh Thuận | 012207/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3637 | Nguyễn Thị Tân | 14892/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | tù 01/1/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ YHDP (chuyển từ TYT Đông cương) |
3638 | Lê Thị Hương | 009825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3639 | Nguyễn Thị Nhung | 011243/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3640 | Lê Thị Duyên | 012208/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |