TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25241 | Phùng Thị Yến | 001920/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng từ 15/07/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15- 11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Điều dưỡng |
25242 | Phạm Thị Lợi | 001919/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng từ 15/07/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15- 11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Điều dưỡng |
25243 | Lê Thị Vân | 001917/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng từ 15/07/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15- 11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25244 | Lê Thị Thùy Dung | 001918/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng tửừ 15/07/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15- 11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Điều dưỡng |
25245 | Hoàng Văn Lương | 002209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng | Từ 1/8/2025; "6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Phó Giám đốc - Khoa LCK |
25246 | Nguyễn Thị Hường | 018311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 4/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
25247 | Lương Ngọc Trương | 002749/TH-CCHN | KB,CB Nội nhi; Sản phụ khoa | 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | BS khám nội; Sản phụ khoa |
25248 | Đỗ Thanh Tùng | 007010/TH-CCHN | KCB Nội Khoa | Từ tháng 8/2025; 0700-1700 tr thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
25249 | Nguyễn Thị Hiền | 017195/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 tr thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25250 | Phạm Ngọc Trung | 019317/TH-CCHN | KCB đa khoa | Tháng 8/2025; 0700-1700 tr thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám nội; Mắt |
25251 | Dương Quang Vinh | 020439/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | từ 8/2025;0700-1700 tù thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25252 | Đỗ Văn Long | 019698/TH-CCHN | KCB răng hàm mặt | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám răng hàm măt |
25253 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14021/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2025; 0700-1700 tr thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên phòng soi CTC |
25254 | Vũ Thị Thuỷ | 002727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ Phòng Nội soi CТС |
25255 | Phạm Mai Anh | 020709/TH-CCHN | KCB da khoa | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám nội; Mắt |
25256 | Nguyễn Thị Ninh | 15340/TH-CCHN | Khám phát hiện và xử lý cấp cứu ban đầu tại cộng đồng | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám ban đầu |
25257 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-CCHN | Y học dự phòng; siêu âm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu âm |
25258 | Nguyễn Thị Vân | 007852/TH-CCHN | KCB Nội Khoa | Từ 8/2025; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | Phòng khám nội tổng hợp |
25259 | Đỗ Thị Vân | 13520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ Phòng Siêu âm |
25260 | Vũ Minh Hoan | 016853/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25261 | Nguyễn Thị Hằng | 017586/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25262 | Nguyễn Hoàng Mai | 018161/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25263 | Lê Thị Thuý | 14037/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25264 | Lê Thị Thanh Vân | 017587/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25265 | Hà Thị Nhung | 017194/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25266 | Hà Thị Hạnh | 017700/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25267 | Lê Phụng Đại | 009595/TH-CCHN | KCB Nội Khoa | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám nội tổng hợp |
25268 | Nguyễn Lê Hồng Vân | 14713/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám mắt |
25269 | Lê Thị Luyến | 016436/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám sản phụ khoa |
25270 | Lê Duy Anh | 017145/TH-CCHN | Bác sỹ Y học dự
phòng | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám ban đầu |
25271 | Nguyễn Danh Phương | 009594/TH-CCHN | KCB Nội Khoa | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
25272 | Đàm Thị Hiền | 017208/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ Phòng khám nội tổng hợp |
25273 | Trần Thị Tuyết | 14870/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa | Từ 8/2025; 0700-1700 tr thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ Phòng khám Sản phụ khoa |
25274 | Đinh Thị Hồng | 017227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ giúp Bác sỹ Phòng khám Sản phụ khoa |
25275 | Hoàng Bình Yên | 013131/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội
khoa; HIV/AIDS | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám Nội khoа |
25276 | Lê Trường Sơn | 013129/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội
khoa; HIV/AIDS | từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám Nội khoа |
25277 | Nguyễn Thị Trà | 019492/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 8/2025; 0700-1700 từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
25278 | Lê Công Chung | 280009/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh Đa khoa,
siêu âm tổng quát; Chứng
chỉ đào tạo liên tục Nội soi
Tai Mũi Họng | Từ ngày 01/08/2025; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h, 7 ngày/tuần | Khám chữa bệnh Đa khoa, siêu âm tổng quát; Chứng chỉ đào tạo liên tục Nội soi Tai Mũi Họng |
25279 | Hà Thị Quỳnh | 018845/TH-CCHN | Theo quy định tại
Thông tư liên tịch
số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8/2025; Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ | 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng |
25280 | Hoàng Thị Ngân | 14436/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh Nội khoa | Làm việc từ 01.08.2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ CN (nghỉ 1 ngày) ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Nội khoа |