Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24601 | MAI THỊ TÂN | 001570 | Điều dưỡng | 24/4/2025 | |
24602 | MAI THỊ THU HUYỀN | 001571 | Y khoa | 25/4/2025 | |
24603 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 001572 | Điều dưỡng | 25/4/2025 | |
24604 | BÙI THỊ HUỆ MINH | 001573 | Nội khoa | 25/4/2025 | |
24605 | LÊ THANH HUỆ | 001574 | Nội khoa | 25/4/2025 | |
24606 | PHẠM THỊ VÂN | 001575 | Điều dưỡng | 25/4/2025 | |
24607 | TRỊNH THỊ HẢI | 001576 | Điều dưỡng | 25/4/2025 | |
24608 | UÔNG NGỌC QUÂN | 001577 | Phục hồi chức năng | 25/4/2025 | |
24609 | HOÀNG THANH HƯƠNG | 001578 | Y khoa | 25/4/2025 | |
24610 | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | 001579 | Sản phụ khoa | 25/4/2025 | |
24611 | LÊ THỊ TÚ ANH | 001580 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24612 | HÀ THỊ NGA | 001581 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24613 | LÊ THỊ MAI ANH | 001582 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24614 | LÊ THỊ TUYẾT | 001583 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24615 | LƯƠNG THỊ VÂN ANH | 001584 | Xét nghiệm y học | 26/4/2025 | |
24616 | ĐOÀN THỊ NHUNG | 001585 | Đa khoa | 26/4/2025 | |
24617 | LÊ THỊ XUÂN | 001586 | Y học cổ truyền | 26/4/2025 | |
24618 | LÊ THỊ THU HÀ | 001587 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24619 | LÊ THỊ HẬU | 001588 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24620 | LÊ THỊ HẢO | 001589 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24621 | PHẠM VÂN ANH | 001590 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24622 | LÊ THỊ TRANG | 001591 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24623 | NGUYỄN ĐỨC NĂNG | 001592 | Y học cổ truyền | 26/4/2025 | |
24624 | LÊ QUANG ANH | 001593 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24625 | VŨ THỊ THOAN | 001594 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | |
24626 | LÊ HỒNG QUANG | 001552 | Hình ảnh y học | 26/4/2025 | |
24627 | HÀ NGỌC LINH | 001595 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | BV Nhi Thanh Hóa |
24628 | NGÔ THỊ LIÊN | 001596 | Điều dưỡng | 26/4/2025 | BV Nhi Thanh Hóa |
24629 | DƯƠNG ĐỨC ANH | 001597 | Y học cổ truyền | 28/4/2025 | |
24630 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 001598 | Phục hồi chức năng | 28/4/2025 | |
24631 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 001599 | Răng hàm mặt | 28/4/2025 | |
24632 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 001600 | Điều dưỡng | 28/4/2025 | TTYT Thạch Thành |
24633 | HÀ ĐỨC ANH | 001601 | Ngoại khoa | 28/4/2025 | |
24634 | LÊ TRUNG THẮNG | 001602 | Ngoại khoa | 28/4/2025 | |
24635 | BÙI THỊ BÍCH | 001603 | Điều dưỡng | 28/4/2025 | |
24636 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 001604 | Nhi khoa | 28/4/2025 | |
24637 | PHẠM THỊ THỦY | 001605 | Điều dưỡng | 28/4/2025 | |
24638 | LÊ THỊ HƯƠNG | 001606 | Điều dưỡng | 28/4/2025 | |
24639 | HÁCH VĂN TOÀN | 001607 | Hình ảnh y học | 28/4/2025 | BV Nhi Thanh Hóa |
24640 | NGUYỄN HÀ TRANG | 001608 | Nội khoa | 28/4/2025 |