Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24561 | PHẠM THANH THIÊN | 001521 | Chuyên khoa Ngoại | 10/4/2025 | |
24562 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 001522 | Y khoa | 10/4/2025 | |
24563 | NGUYỄN THỊ MỸ GIANG | 001523 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | BVĐK ĐẠI AN |
24564 | NGÔ THỊ THANH XUÂN | 001524 | Điều dưỡng | 10/4/2025 | |
24565 | LÊ VĂN HOÀNG | 001526 | Y khoa | 14/4/2025 | |
24566 | HỒ VĂN TUẤN | 001527 | Y học cổ truyền | 14/4/2025 | |
24567 | TRẦN THỊ DUYÊN | 001528 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | BVĐK Hà Trung |
24568 | NGUYỄN THANH LOAN | 001529 | Nhi khoa | 14/4/2025 | |
24569 | PHẠM THỊ KHÁNH HÒA | 001530 | Nội khoa | 14/4/2025 | |
24570 | LÊ THỊ HOA BẮC | 001531 | Y học cổ truyền | 14/4/2025 | |
24571 | LÒ THỊ NGỌC ÁNH | 001532 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | |
24572 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 001533 | Nhi khoa | 14/4/2025 | |
24573 | NGUYỄN THỊ HẢI | 001534 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | |
24574 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 001535 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | BVĐK Bá Thước |
24575 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 001536 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | BVĐK Yên Định |
24576 | MÃ THỊ NGỌC MINH | 001537 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | |
24577 | NGUYỄN THỊ MINH GIANG | 001538 | Điều dưỡng | 14/4/2025 | |
24578 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 001539 | Điều dưỡng | 16/4/2025 | |
24579 | LỮ THỊ TƯƠI | 001540 | Y học cổ truyền | 16/4/2025 | |
24580 | KHƯƠNG CÔNG THỊNH | 001541 | Điều dưỡng | 16/4/2025 | |
24581 | VŨ HỒNG THÁI | 001542 | Điều dưỡng | 16/4/2025 | |
24582 | PHẠM THỊ UYÊN | 001543 | Y học cổ truyền | 16/4/2025 | |
24583 | BÙI THỊ YẾN | 001544 | Y khoa | 16/4/2025 | |
24584 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG THÚY | 001545 | Sản phụ khoa | 16/4/2025 | |
24585 | LÊ THỊ THƯ | 001546 | Nội khoa | 16/4/2025 | |
24586 | LÊ THỊ DUYÊN | 001547 | Điều dưỡng | 16/4/2025 | TTYT Lang Chánh |
24587 | VŨ THỊ THÙY | 001548 | Y khoa | 16/4/2025 | |
24588 | NGUYỄN TRÍ ĐẠT | 001549 | Hình ảnh y học | 16/4/2025 | |
24589 | LÊ THỊ HẰNG | 001550 | Y khoa | 16/4/2025 | |
24590 | HOÀNG THỊ NGỌC LINH | 001551 | Y khoa | 16/4/2025 | |
24591 | LÊ VĂN BỐN | 001553 | Y khoa | 16/4/2025 | |
24592 | LÊ THỊ HƯƠNG | 001554 | Điều dưỡng | 16/4/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24593 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 001555 | Điều dưỡng | 18/4/2025 | |
24594 | ĐÀO THANH AN | 001556 | Điều dưỡng | 18/4/2025 | |
24595 | TÔ THỊ THÙY LINH | 001557 | Điều dưỡng | 18/4/2025 | |
24596 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 001558 | Sản phụ khoa | 18/4/2025 | BV Phụ sản |
24597 | LÊ THỊ TUYẾT | 001559 | Y học cổ truyền | 18/4/2025 | |
24598 | LÊ THỊ LAN ANH | 001560 | Điều dưỡng | 18/4/2025 | BVĐK Thọ Xuân |
24599 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 001561 | Nội khoa | 18/4/2025 | |
24600 | LÊ XUÂN GIANG | 001562 | Xét nghiệm y học | 18/4/2025 |