TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24441 | Phạm Thị Lý | 001495/TH-GPHN | điều dưỡng | từ 5/5/2025; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24442 | Trịnh Thị Oanh | 000550/TH-GPHN | theo QĐ tại PL XII thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 5/5/2025; Đông: 7h15-11h30; 13-16h45; Hè 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
24443 | Lê Hồng Quang | 001552/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 5/5/2025; Đông 7h15-11h30;13-1645; Hè 7h-11h30;13h30-17h thứ 2 đến CN nghỉ 1 ngày + trực và điều động | KTV CĐHA |
24444 | Đoàn Công Quang | 025397/HNO-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ tháng 5/2025; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV |
24445 | Đào Thị Kim Oanh | 14669/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | từ ngày 20/6/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Điều dưỡng viên |
24446 | Hoàng Thị Vân | 001030/TH-GPHN | Khám, chữa
bệnh đa khoa | từ ngày 30/9/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Y sỹ |
24447 | Đàm Thị Hường | 14928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ ngày 20/6/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Điều dưỡng viên |
24448 | Ngô Thị Quỳnh Trang | 001455/TH-GPHN | Y học dự
phòng | Từ 4/4/2025; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Bác sỹ dự phòng |
24449 | Đỗ Thị Phượng | 001048/TH-GPHN | đa khoa | từ ngày 30/9/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Y s ỹ KCB |
24450 | Trương Hồng Công | 000928/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 12/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24451 | Lê Thị Cúc | 001022/TH-GPHN | Điều dưỡng | 13/9/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Điều dưỡng |
24452 | Nguyễn Thị An | 013122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 4/4/2025; 8h/ngày giờ hành chính, 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
24453 | Lê THị Tươi | 001540/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 9/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
24454 | Đỗ Thị hồng Ngọc | 019307/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 12/5/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24455 | Nguyễn Thị Tâm | 000213/HY-CCHN | Xét nghiệm | Từ 12/5/2025; Đang xác minh | KTV |
24456 | Lê Thị Dung | 8478/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 09/5/2025; Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30- 17h00 + điều động | Dược sỹ cao đẳng |
24457 | Nguyễn Thị Liên | 8506/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 09/5/2025; Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30- 17h00 + điều động | Dược sỹ cao đẳng |
24458 | Hoàng Thị Kim Dung | 019378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ 09/5/2025; Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30- 17h00 + điều động | Bác sĩ |
24459 | Trần Văn Lợi | 020146/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/5/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
24460 | Trần Văn Cường | 001558/TH-GPHN | KB,CB sản phụ khoa | Từ 12/5/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ khoa Sản I |
24461 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 5/5/2025; từ 7h-17h. Từ T2 –CN | BS PTPK YHCT |
24462 | Dương Văn Xâm | 005686/TH-CCHN | KCB Nội khoa PHCN | Từ 5/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PTPK PHCN |
24463 | Trần Đức Tiến | 0021717/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 5/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ PK YHCT |
24464 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 5/5/2025; từ 7h-17h. Từ T2 –CN | Y sỹ |
24465 | nguyễn thị ngọc anh | 15276/TH-CCHN | KB,CB ck răng hàm mặt | Từ 7/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS PK RHM |
24466 | Vũ Thuỳ Linh | 017413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/5/2025; 7h00-17h00 thứ 2 đến thứ 6 | điều dưỡng |
24467 | Hoàng Thị Hằng | 020770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/5/2025; 7h00-17h00 thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
24468 | Hà Thị Nga | 001581/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 9/5/2025;Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
24469 | Lê Thị Tuyết | 001583/TH-GPHN | Điều dưỡng | Báo tăng từ 09/05/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T5,T6,T7,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
24470 | Mai Hồng Ánh | 15242/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Báo tăng từ 09/05/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,T7 thời gian trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
24471 | Hà Nam Khánh | 001173/TH-GPHN | Y khoa | Báo tăng từ 09/05/2025; Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ Y khoa |
24472 | Nguyễn Văn Hậu | 190005/CCHN-BQP | KB,CB đa khoa | Từ 1/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24473 | Vi Trọng Pháo | 14389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh Ngoại khoa | Từ 5/5/2025; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24474 | Lương Thị Hạnh | 001661/TH-GPHN | Y khoa; CCĐT: Chân đoán hình ảnh cơ bản; đo và đọc Lưu huyết não; Sinh thiết kim nhỏ mô mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Từ 15/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24475 | Đỗ Thị Ngọc Thơm | 001645/TH-GPHN | Y khoa; CCĐT: Chẩn đoán hình ảnh cơ bản; Siêu âm trong sản phụ khoa | Từ 15/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24476 | Ngô Thị Lam | 006513/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 7-17h thứ 2 đến thứ 6 | PTCM PK |
24477 | Mai Thị Cúc | 2616/CCHND-SYT-TH | bán lẻ thuốc | cả ngày | phụ trách kho bảo quản |
24478 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 017160/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ tháng5/2025 cả ngày | điều dưỡng |
24479 | Trần Thị Lan Anh | 006361/HY-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/5/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | bác sỹ |
24480 | Trần Thị Thu Hà | 001427/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/5/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | điều dưỡng |