TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24481 | Lê Thị Hảo | 001589/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/5/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24482 | Trần Thị Hiền | 011532/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 1/5/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24483 | Lê Thị Hằng | 001550/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 16/5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ đa khoa |
24484 | Nguyễn Tiến Dũng | 001399/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 16/5/2055; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ đa khoa |
24485 | Trịnh Huyền Trang | 001672/TH-GPHN | xét nghiệm y học | Từ 20/5/2025; Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30, chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
24486 | Lê Thị Thương | 001671/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 20/5/2025;Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30, chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và chủ nhật + trực và điều động | Điều dưỡng |
24487 | Nguyễn Thị Ánh Hiệp | 001459/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 20/5/2025;Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30, chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24488 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Từ 20/5/2025;Mùa hè: sáng: 07h-11h30, chiều 13h30-17h; Mùa đông: sáng: 7h00-11h30, chiều:13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6;Thứ 7: từ 07h -11h30 phút ; Chủ nhật: từ 07h -11h30 phút; +trực và điều động | Y sỹ |
24489 | Lê Thị Trà My | 000738/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 5/2025; 7h-17h thứu 2 đến thứ 6 + trực | điều dưỡng |
24490 | Lê Trang Nhung | 000364/TH-GPHN | KB,CB Y khoa | Từ tháng 5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24491 | Nguyễn Thị Hiền | 002915/HB-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24492 | Lê Hữu Hưng | 000777/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24493 | Đinh Thị Đào | 14559/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24494 | Lê Ngọc Anh | 001447/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
24495 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24496 | Phạm Lê Tố Như | 000318/TH-GPHN | KB,CB Y khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24497 | Lê Thị Loan | 034592/HNO-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24498 | Đỗ Thị Thuỳ | 000671/TH-GPHN | Y khoa | Từ 9/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
24499 | Nguyễn Hoàng Hà | 002227/HB-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 11/5/2025; đang xác minh | Khoa ngoại TH;Khám bệnh |
24500 | Trương Thị Sự | 001432/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 19/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Khoa Nội -NHi; Khoa KB |
24501 | Bùi Thị Bích | 001603/TH-GPHN | Điều dưỡng | 15/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Khoa Nội Nhi |
24502 | Lê Thế Bình | 000743/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 20/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | KTV hình ảnh |
24503 | Mai Thị Hà | 008895/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 20/5/2025; 6h45-17h15 thứu 2 đến CN | PK Sản |
24504 | Nguyễn Thị Thuỷ | 030573/HNO-CCHN | Theo QĐ tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 22/5/2025;Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
24505 | Lê Thị Xuân | 001586/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 22/5/2025;Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sỹ |
24506 | Nguyễn Thị Thuý | 020341/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 21/5/2025; 8h/ngày x 5 ngày/tuần giờ hành chính + trực và điều động | BS KCB đa khoa |
24507 | Đỗ Minh Tuấn | 001659/TH-GPHN | phục hồi chức năng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV PHCN |
24508 | Đỗ Văn Nam | 001643/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV CĐHA |
24509 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001676/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng |
24510 | Chu Thị Thu Hường | 001674/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng |
24511 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | KCB Nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | Từ 7/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
24512 | HÀ THỊ HẢI LINH | 001472 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | Bác sĩ y học cổ truyền |
24513 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 001473 | Nhi khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ BV Nhi Thanh Hóa |
24514 | VŨ THỊ LAN | 001474 | Nhi khoa | 27/3/2025 | |
24515 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 001475 | Nhi khoa | 27/3/2025 | |
24516 | LÊ THỊ DUYÊN | 001476 | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 27/3/2025 | |
24517 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 001477 | Xét nghiệm y học | 27/3/2025 | |
24518 | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | 001478 | Y khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ PKĐK Đại An |
24519 | TRẦN THỊ NHẠN | 001480 | Nội khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ BVĐK tỉnh |
24520 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 001481 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |