TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24481 | Lê Thị Trà My | 000738/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 5/2025; 7h-17h thứu 2 đến thứ 6 + trực | điều dưỡng |
24482 | Lê Trang Nhung | 000364/TH-GPHN | KB,CB Y khoa | Từ tháng 5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24483 | Nguyễn Thị Hiền | 002915/HB-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24484 | Lê Hữu Hưng | 000777/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24485 | Đinh Thị Đào | 14559/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24486 | Lê Ngọc Anh | 001447/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
24487 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24488 | Phạm Lê Tố Như | 000318/TH-GPHN | KB,CB Y khoa | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24489 | Lê Thị Loan | 034592/HNO-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
24490 | Đỗ Thị Thuỳ | 000671/TH-GPHN | Y khoa | Từ 9/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
24491 | Nguyễn Hoàng Hà | 002227/HB-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 11/5/2025; đang xác minh (16/6/20225 không có xác minh) | BVĐK Medic Hải tiến |
24492 | Trương Thị Sự | 001432/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 19/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Khoa Nội -NHi; Khoa KB |
24493 | Bùi Thị Bích | 001603/TH-GPHN | Điều dưỡng | 15/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Khoa Nội Nhi |
24494 | Lê Thế Bình | 000743/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 20/5/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | KTV hình ảnh |
24495 | Mai Thị Hà | 008895/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 20/5/2025; 6h45-17h15 thứu 2 đến CN | PK Sản |
24496 | Nguyễn Thị Thuỷ | 030573/HNO-CCHN | Theo QĐ tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 22/5/2025;Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
24497 | Lê Thị Xuân | 001586/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 22/5/2025;Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sỹ |
24498 | Nguyễn Thị Thuý | 020341/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 21/5/2025; 8h/ngày x 5 ngày/tuần giờ hành chính + trực và điều động | BS KCB đa khoa |
24499 | Đỗ Minh Tuấn | 001659/TH-GPHN | phục hồi chức năng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV PHCN |
24500 | Đỗ Văn Nam | 001643/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV CĐHA |
24501 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001676/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng |
24502 | Chu Thị Thu Hường | 001674/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/5/2025; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng |
24503 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | KCB Nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | Từ 7/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
24504 | HÀ THỊ HẢI LINH | 001472 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | Bác sĩ y học cổ truyền |
24505 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 001473 | Nhi khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ BV Nhi Thanh Hóa |
24506 | VŨ THỊ LAN | 001474 | Nhi khoa | 27/3/2025 | |
24507 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 001475 | Nhi khoa | 27/3/2025 | |
24508 | LÊ THỊ DUYÊN | 001476 | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 27/3/2025 | |
24509 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 001477 | Xét nghiệm y học | 27/3/2025 | |
24510 | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | 001478 | Y khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ PKĐK Đại An |
24511 | TRẦN THỊ NHẠN | 001480 | Nội khoa | 27/3/2025 | Bác sĩ BVĐK tỉnh |
24512 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 001481 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24513 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001482 | Y khoa | 27/3/2025 | |
24514 | MAI THANH NHÀN | 001483 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24515 | LÊ THỊ XUÂN DIỆU | 001484 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | Bác sĩ BV YHCT |
24516 | ĐƯỜNG THỊ LIÊN | 001485 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | |
24517 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | 001486 | Y học cổ truyền | 27/3/2025 | |
24518 | LÊ THỊ DUNG | 001487 | Điều dưỡng | 27/3/2025 | |
24519 | PHẠM THU THỦY | 001488 | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 27/3/2025 | |
24520 | TRỊNH HẢI QUỲNH | 001489 | Y sĩ | 27/3/2025 | Y sĩ Trạm Y tế xã Yên Trường, Yên Định |