TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23881 | Đỗ Văn Tùng | 000740/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | CĐ Xét nghiệm |
23882 | Vũ Đình Thái | 016368/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
23883 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | KB,CB Nội nhi thông thường | Từ 1/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
23884 | Vũ Tuấn Anh | 018963/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến Cn | PK YHCT |
23885 | Lê Phương Anh | 001308/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
23886 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/4/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | KTV |
23887 | Nguyễn Thế Mạnh | 048441/BYT-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
23888 | Nguyễn Thị Phương | 008059/TH-CCHN; QĐ 1167 | KB,CB gây mê hồi sức | Từ 28/3/2025; từ 7h-17h thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ khoa Phẫu thuật GMHS |
23889 | Nguyễn Chí Đoan | 016156/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | từ 24/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PTPK Ngoại |
23890 | Lê Thị Thanh | 000884/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23891 | Cao Thị Lý | 019030/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 08/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ đa khoa |
23892 | Nguyễn Văn Trí | 009403/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa; Siêu âm hỗ trợ | Từ 10/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ PK Nội |
23893 | Nguyễn Chấn Quang | 005033/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa; Gây mê hồi sức | Từ 1/4/2025; 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs khoa mắt tổng hợp |
23894 | Doãn Quốc Văn | 001340/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 1/4/2025; 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs Khoa mắt tổng hợp |
23895 | Mai Thị Hiền | 016096/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Mắt | từ 1/4/2025; hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 | Khoa Mát tổng hợp |
23896 | Nguyễn THị Phương | 8355/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 1/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến CN | Dược Cao đẳng |
23897 | Trần Nhật Mỹ | 001492/TH-GPHN | Chuyên khoa Ung Bướu | Từ 1/4/2025; Đông 7h15-11h45; 13h-16h30; Hè 6h45-12h30; 13h30-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
23898 | Trịnh Thị Mai | 001444/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/4/2025; Đông: 7h15-11h45; 13h-16h30; Hè: 6h45-11h30; 13h30-16h45; thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
23899 | Nguyễn Thị Nga | 003710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 2/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23900 | Trần Thị Hoài Anh | 000852/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 2/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KV Xét nghiệm |
23901 | Nguyễn Văn Lai | 005911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 4/2025; 8h/ngày thứ 2 đên CN (trừ thứ 7) + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
23902 | Hoàng Đắc Lộc | 020639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 2/4/2025; 7h30-11h30; 13h30-17h30; thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23903 | Phạm Thảo Uyên | 001235/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/4/2025; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
23904 | Bùi Sỹ Bắc | 034994/BYT-CCHN | KCB Chuyên khoa Ngoại, Sản phụ khoa | Từ 1/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ PK ngoại |
23905 | Nguyễn Văn Kỳ | 15282/TH-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23906 | Trịnh Khắc Phương | 037425/BYT-CCHN | KCB CK Nội | Từ 7/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội-Nhi |
23907 | Nguyễn THị Thương | 001493/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 10/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23908 | Nguyễn THị Hiền | 001378/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 01/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23909 | Lê Vân | 0001435/VP-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm tổng quats, chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến Cn | Bac sỹ |
23910 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB y học cổ truyền | từ 10/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23911 | Đặng Hồng Liên | 001479/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
23912 | Nguyễn Thái Hà | 007503/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
23913 | Lê Thị Quyên | 001501/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 4/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày | Điều dưỡng |
23914 | Phạm Văn Bằng | 004382/TH-CCHN kèm theo QĐ số 341/QĐ-SYT ngày 10/3/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên ngành Nội tiết, xét nghiệm sinh hóa, điện tâm đồ; CCĐT: BSCKII Nội khoa. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Giám đốc Bệnh viện; Khoa Nội tổng hợp |
23915 | Nguyễn Danh Lâm | 006374/TH-CCHN kèm theo QĐ 1131/QĐ/SYT ngày 14/12/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; CCĐT: BS CKII Nhi khoa; Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Phó Giám đốc Bệnh viện;Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
23916 | Trịnh Minh Toàn | 006347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại, sản, siêu âm tổng quát; CCĐT: BSCK Cấp I ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản (4 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó giám đốc Bệnh viện; Khoa Ngoại tổng hợp |
23917 | Nguyễn Văn Mạnh | 009464/TH-CCHN kèm theo QĐ 857/QĐ-SYT ngày 04/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Hồi sức cấp cứu và điện tim lâm sàng. | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6, CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa khám bệnh; Khám bệnh,chữa bệnh HIV/AIDS |
23918 | Lê Thị Phương | 006423/TH-CCHN kèm theo QĐ 605/QĐ-SYT ngày 10/6/2019 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, siêu âm tổng quát; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa; CCĐT: Soi cổ tử cung (3 tháng); Đốt điện- áp lạnh Cổ tử cung ( 3 tháng) Siêu âm tổng quát ổ bụng (3 tháng); Siêu âm sản phụ khoa (3 tháng). | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Phụ sản; Khoa Khám bệnh |
23919 | Lê Văn Hiệp | 006422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên ; CCĐT: Nội soi tiêu hóa (3 tháng); An toàn sinh học (3 tháng). | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Phó trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn; Khoa Nội tổng hợp |
23920 | Trịnh Thị Hương | 006410/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Chẩn đoán và điều trị bệnh Nội tiết (Bệnh đái tháo đường bướu cổ đơn thuần và Basedow) (3 tháng); Định hướng Chuyên khoa Nội tiết- Đái tháo đường (6 tháng); Dinh dưỡng điều trị, Dinh dưỡng lâm sàng và tiết chế dinh dưỡng (3 tháng); Điện tâm lâm sàng (3 tháng) | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh đa khoa, nội tiết |