TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23841 | Đào Thị Hương | 040805/BYT-CCHN | KCB CK Nội; CCĐT Nội soi: tiêu hóa; tai mũi họng | Từ 19/3/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Phòng CĐHA |
23842 | Hồ Thanh Thủy | 000691/TH-GPHN | KCB CK Nội | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Nội tim Mạch |
23843 | Cao Tùng Dương | 001397/TH-GPHN | Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Hồi sức tích cực 1- Chống độc |
23844 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa LCK |
23845 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
23846 | Cầm Xuân Hùng | 019399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội |
23847 | Nguyễn Văn Hưng | 018922/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa xét nghiệm |
23848 | Lương Thị Thủy | 013118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
23849 | Biện Tiến Tùng | 000054/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6+ trực | Y sỹ đa khoa |
23850 | Trịnh thị Giang | 013417/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng |
23851 | Lê Thị Anh | 019606/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 13/3/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
23852 | Bùi Minh Chưởng | 14777/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23853 | Nguyễn Hữu Thức | 0008471/HD-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/3/2025 đang xác minh thông tin | Bác sỹ YHCT |
23854 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 26/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23855 | Trần Thị Chinh | 001463/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 25/3/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
23856 | Trần Thị Ngân | 007360/HT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV XN |
23857 | Hà Thị Văn | 001571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 26/3/2025; hè: 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h; thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23858 | Lê Thị Hoa | 015864/TH-CCHN; 807/QĐ-SYT ngày 21/7/2021 | KCB đa khoa; Sản phụ khoa | Từ 26/3/2025; Hè 7h-11h; 13h30-17h30; Đông 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | BS PK Sản-PTPK Sản (26/3/2025) |
23859 | Trần Thị Hường | 012064/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23860 | Trịnh Thị Mầu | 14987/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23861 | Lê Thị Thanh Tâm | 8420/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
23862 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 20/3/2025; 7h30-11h30; 13h30-17h30 thứ 2 đến CN | KTV XN |
23863 | Lê Đức Sơn | 13800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h cả Tuần | Lấy máu |
23864 | Nguyễn Văn Sơn | 027071/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h Cả Tuần | Lấy máu |
23865 | Mai Văn Dũng | 027070/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21 Cả Tuần | Lấy máu |
23866 | rương Tiến Hưng | 020241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h Cả tuần | Lấy máu |
23867 | Lê Thị Hồng | 000487/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23868 | Nguyễn Thị Linh | 020915/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23869 | Trịnh Thị Nguyệt | 025357/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23870 | Nguyễn Thị Minh Trang | 020916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23871 | Mai Thị Oanh | 13944/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 28/3/2025; Nghỉ từ 4/7/2025 | PKDK Medlatec |
23872 | Đỗ Văn Tùng | 000740/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | CĐ Xét nghiệm |
23873 | Vũ Đình Thái | 016368/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
23874 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | KB,CB Nội nhi thông thường | Từ 1/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
23875 | Vũ Tuấn Anh | 018963/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/8/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 7 và CN | PK YHCT |
23876 | Lê Phương Anh | 001308/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
23877 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/4/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | KTV |
23878 | Nguyễn Thế Mạnh | 048441/BYT-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
23879 | Nguyễn Thị Phương | 008059/TH-CCHN; QĐ 1167 | KB,CB gây mê hồi sức | Từ 28/3/2025; từ 7h-17h thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ khoa Phẫu thuật GMHS |
23880 | Nguyễn Chí Đoan | 016156/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | từ 24/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PTPK Ngoại |