TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23841 | Hoàng Văn Hạnh | 007738/TH-CCHN ; 105-QLHN/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23842 | Lê Thành Long | 019646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23843 | Lò Văn Cảnh | 13617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23844 | Nguyễn Thị Duyên | 14379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23845 | Trần Bách Đại | 14677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23846 | Trần Văn Hòa | 007266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ |
23847 | NGUYỄN THỊ GIANG | 001470/TH-GPHN | Điều dưỡng | | Điều dưỡng viên BV Nhi Thanh Hóa |
23848 | BÙI TRUNG HIẾU | 001471/TH-GPHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | | Y sĩ Trạm Y tế |
23849 | TRỊNH THỊ MAI | 001444/TH-GPHN | Y khoa | | |
23850 | Đào Thị Hương | 040805/BYT-CCHN | KCB CK Nội; CCĐT Nội soi: tiêu hóa; tai mũi họng | Từ 19/3/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Phòng CĐHA |
23851 | Hồ Thanh Thủy | 000691/TH-GPHN | KCB CK Nội | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Nội tim Mạch |
23852 | Cao Tùng Dương | 001397/TH-GPHN | Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Hồi sức tích cực 1- Chống độc |
23853 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa LCK |
23854 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
23855 | Cầm Xuân Hùng | 019399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội |
23856 | Nguyễn Văn Hưng | 018922/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa xét nghiệm |
23857 | Lương Thị Thủy | 013118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
23858 | Biện Tiến Tùng | 000054/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6+ trực | Y sỹ đa khoa |
23859 | Trịnh thị Giang | 013417/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng |
23860 | Lê Thị Anh | 019606/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 13/3/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
23861 | Bùi Minh Chưởng | 14777/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23862 | Nguyễn Hữu Thức | 0008471/HD-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/3/2025 đang xác minh thông tin | Bác sỹ YHCT |
23863 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 26/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23864 | Trần Thị Chinh | 001463/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 25/3/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
23865 | Trần Thị Ngân | 007360/HT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 28/3/2025 đang xác minh hành nghề | KTV XN |
23866 | Hà Thị Văn | 001571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 26/3/2025; hè: 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h; thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23867 | Lê Thị Hoa | 015864/TH-CCHN; 807/QĐ-SYT ngày 21/7/2021 | KCB đa khoa; Sản phụ khoa | Từ 26/3/2025; Hè 7h-11h; 13h30-17h30; Đông 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | BS PK Sản-PTPK Sản (26/3/2025) |
23868 | Trần Thị Hường | 012064/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23869 | Trịnh Thị Mầu | 14987/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23870 | Lê Thị Thanh Tâm | 8420/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 26/3/2025; 7h-11h; 13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
23871 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 20/3/2025; 7h30-11h30; 13h30-17h30 thứ 2 đến CN | KTV XN |
23872 | Lê Đức Sơn | 13800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h cả Tuần | Lấy máu |
23873 | Nguyễn Văn Sơn | 027071/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h Cả Tuần | Lấy máu |
23874 | Mai Văn Dũng | 027070/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21 Cả Tuần | Lấy máu |
23875 | rương Tiến Hưng | 020241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-21h Cả tuần | Lấy máu |
23876 | Lê Thị Hồng | 000487/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23877 | Nguyễn Thị Linh | 020915/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23878 | Trịnh Thị Nguyệt | 025357/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23879 | Nguyễn Thị Minh Trang | 020916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23880 | Mai Thị Oanh | 13944/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 28/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |