TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23761 | Lê Thùy Trang | 010892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
23762 | Phùng Thị Trang | 15614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
23763 | Trần Văn Ngọc | 004464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
23764 | Dương Thị Thu | 009190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
23765 | Lê Huy Công | 13781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
23766 | Đỗ Thị Nguyệt | 002471/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; cơ sở bán lẻ thuốc đông y ; tủ thuốc của trạm y tế | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23767 | Đỗ Thị Vân | 8106/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23768 | Đỗ Thị Yên | 5011/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23769 | Dương Thị Hòa | 7349/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23770 | Hoàng Thị Minh | 7460/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23771 | Lê Thị Chiên | 7348/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23772 | Lê Thị Xuân Trang | 5392/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23773 | Nguyễn Thị Quyên | 006334/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc; Quầy thuốc; Tủ thuốc TYT | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23774 | Nguyễn Thị Thanh | 4053/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23775 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 7160/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23776 | Nguyễn Thị Gái | 5406/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Dược sĩ |
23777 | Nguyễn Thành Đồng | 001436/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23778 | Đinh Thị Hiền | 005630/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
23779 | Dương Thị Dung | 012046/HNO-CCHN | Hộ sinh viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
23780 | Nguyễn Thị Cẩm An | 019647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
23781 | Tống Thị Yến | 000137/VL-GPHN | Hộ sinh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Hộ sinh |
23782 | Đinh Xuân Đức | 001435/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23783 | Cao Văn Hoàng | 012991/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23784 | Dương Văn Hoan | 14173/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23785 | Gia Văn Xó | 017174/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23786 | Lê Bật Cường | 15251/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23787 | Lê Đình Hoàng | 020256/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23788 | Lê Quốc Hoàng | 15653/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23789 | Lê Văn Hùng | 000423/TH-GPHN | Hình ảnh y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23790 | Lương Thị Thơm | 051054/HCM-CCHN | Kỹ thuật viên Hình ảnh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23791 | Trịnh Xuân Vỹ | 018036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23792 | Đỗ Công Đức | 13858/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23793 | Lê Thị Hà | 13857/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23794 | Lê Thị Thương | 009341/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23795 | Lê Văn Huy | 018849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23796 | Ngọ Thị Dậu Huyền | 009342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23797 | Nguyễn Ngọc Thượng | 000761/TH-GPHN | Xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23798 | Nguyễn Thái Dương | 020237/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23799 | Nguyễn Thị Hường | 003170/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
23800 | Nguyễn Thị Huyền | 003765/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Đông: 07h15-11h45; 13h00-16h30; Hè: 06h45-11h30; 13h30-16h45
Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Kỹ thuật viên |