TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24041 | Lê Vân Hạnh | 001518/TH-GPHN | Điều dưỡng | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24042 | Nguyễn Đình Dũng | 012145/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24043 | Nguyễn Thị Hường | 016925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
24044 | Trịnh Minh Anh | 012118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
24045 | Vũ Thị Nga | 012117/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Xét nghiệm |
24046 | Nguyễn Thị Ngọc | 14078/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa giải phẫu bệnh; CCĐT: Xét nghiệm huyết học, Hóa sinh, Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Xét nghiệm |
24047 | Dương Thị Thu Hà | 006345/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24048 | Lê Thị Dương | 006342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24049 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24050 | Hoàng Thị Thảo | 13536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24051 | Trịnh Thị Hường | 015980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24052 | Nguyễn Anh Dũng | 011924/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24053 | Nguyễn Thị Thoa | 012154/TH-CCHN kèm theo QĐ số 377/QĐ-SYT ngày 31/03/2017 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên Xét Nghiệm; CCĐT: Xét nghiệm Sinh hóa- Huyết học-Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
24054 | Lê Thị Lan | 012113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Điện tim; , phần mềm. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
24055 | Trịnh Hồng Hiến | 012116/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24056 | Lưu Thế Dũng | 006392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X quang - chụp Cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24057 | Nguyễn Thị Mai Phương | 006379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
24058 | Đặng Thị Phương | 006384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Điện não đồ (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24059 | Phạm Văn Thức | 14497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang, Chụp cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24060 | Ngô Thế Tôn | 006713/TH-CCHN kèm theo QĐ số 768/QĐ-SYT ngày 02/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Kỹ thuật viên Xquang; CCĐT: Bổ túc kỹ thuật Xquang (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24061 | Lê Văn Nam | 006960/BD-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24062 | Phạm Văn Thiên | 4117/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Dược;
Đại học dược |
24063 | Nguyễn Văn Dương | 1753/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Phó khoa Dược;
Dược sỹ Đại học |
24064 | Lê Thị Tuyển | 7922/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24065 | Lê Thị Phương Châm | 7919/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24066 | Dương Thị Dung | 7921/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24067 | Lê Thị Hiền A | 2517/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ trung học |
24068 | Lê Thị Hiền B | 7920/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24069 | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sỹ trung học |
24070 | Nguyễn Hữu Đạt | 5566/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24071 | Trịnh Việt Yến | 5565/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Cao đẳng dược |
24072 | Nguyễn Thị Vân | 3329/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sỹ trung học |
24073 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Ngoại Chấn thương (3 tháng); Hồi sức ngoại khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa khám bệnh |
24074 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24075 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
24076 | Trương Thị Hà Phương | 017640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Chẩn đoán hình ảnh (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24077 | Trương Thị Thanh Huyền | 017639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Da liễu cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khoa Truyền Nhiễm |
24078 | Nguyễn Thị Kim Hà | 017638/TH-CCHN kèm theo QĐ số 56/QĐ-BYT ngày 15/01/2024 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24079 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Chứng chỉ nội tiết- Đái tháo đường (6 tháng) | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh chuyên nghành nội tiết |
24080 | Trịnh Thị Hương | 017782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh Nhi khoa; CCĐT: Bác sỹ nhi khoa cơ bản (6 tháng); Nội soi tai mũi họng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |