TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24041 | Trịnh Thị Hồng | 016939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24042 | Trịnh Thị Lưu | 006333/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT: Nội soi cổ tử cung | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24043 | Lê Thị Kim | 006428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Định hướng răng hàm mặt (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24044 | Lê Văn Cường | 006407/TH-CCHN | Y sỹ; Chuyên ngành răng hàm mặt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24045 | Phạm Thị Tình | 012143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên nội soi tai mũi họng; CCĐT: KTV nội soi Tai mũi họng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội; KTV nội soi Tai mũi họng |
24046 | Hoàng Văn Hiếu | 012144/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24047 | Hoàng Xuân Tùy | 017487/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Phụ nội soi Tai mũi họng; Khoa Liên chuyên khoa |
24048 | Trịnh Kim Anh | 016936/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24049 | Nguyễn Thị Quế | 006366/TH-CCHN kèm theo QĐ 324/QĐ-SYT ngày 14/10/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt; CCĐT: Phẫu thuật phaco; Điện tim lâm sàng (3 tháng); BSCKI mắt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24050 | Lê Vân Hạnh | 001518/TH-GPHN | Điều dưỡng | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24051 | Nguyễn Đình Dũng | 012145/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24052 | Nguyễn Thị Hường | 016925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
24053 | Trịnh Minh Anh | 012118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
24054 | Vũ Thị Nga | 012117/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Xét nghiệm |
24055 | Nguyễn Thị Ngọc | 14078/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa giải phẫu bệnh; CCĐT: Xét nghiệm huyết học, Hóa sinh, Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Xét nghiệm |
24056 | Dương Thị Thu Hà | 006345/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24057 | Lê Thị Dương | 006342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24058 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
24059 | Hoàng Thị Thảo | 13536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24060 | Trịnh Thị Hường | 015980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24061 | Nguyễn Anh Dũng | 011924/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
24062 | Nguyễn Thị Thoa | 012154/TH-CCHN kèm theo QĐ số 377/QĐ-SYT ngày 31/03/2017 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật viên Xét Nghiệm; CCĐT: Xét nghiệm Sinh hóa- Huyết học-Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
24063 | Lê Thị Lan | 012113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Điện tim; , phần mềm. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
24064 | Trịnh Hồng Hiến | 012116/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24065 | Lưu Thế Dũng | 006392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X quang - chụp Cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24066 | Nguyễn Thị Mai Phương | 006379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
24067 | Đặng Thị Phương | 006384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Điện não đồ (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24068 | Phạm Văn Thức | 14497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang, Chụp cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24069 | Ngô Thế Tôn | 006713/TH-CCHN kèm theo QĐ số 768/QĐ-SYT ngày 02/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Kỹ thuật viên Xquang; CCĐT: Bổ túc kỹ thuật Xquang (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24070 | Lê Văn Nam | 006960/BD-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24071 | Phạm Văn Thiên | 4117/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Dược;
Đại học dược |
24072 | Nguyễn Văn Dương | 1753/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Phó khoa Dược;
Dược sỹ Đại học |
24073 | Lê Thị Tuyển | 7922/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24074 | Lê Thị Phương Châm | 7919/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24075 | Dương Thị Dung | 7921/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24076 | Lê Thị Hiền A | 2517/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ trung học |
24077 | Lê Thị Hiền B | 7920/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24078 | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sỹ trung học |
24079 | Nguyễn Hữu Đạt | 5566/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Đại học dược |
24080 | Trịnh Việt Yến | 5565/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Cao đẳng dược |