TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24081 | Nguyễn Thị Vân | 3329/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sỹ trung học |
24082 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Ngoại Chấn thương (3 tháng); Hồi sức ngoại khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa khám bệnh |
24083 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24084 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
24085 | Trương Thị Hà Phương | 017640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Chẩn đoán hình ảnh (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24086 | Trương Thị Thanh Huyền | 017639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Da liễu cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khoa Truyền Nhiễm |
24087 | Nguyễn Thị Kim Hà | 017638/TH-CCHN kèm theo QĐ số 56/QĐ-BYT ngày 15/01/2024 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24088 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Chứng chỉ nội tiết- Đái tháo đường (6 tháng) | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh chuyên nghành nội tiết |
24089 | Trịnh Thị Hương | 017782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh Nhi khoa; CCĐT: Bác sỹ nhi khoa cơ bản (6 tháng); Nội soi tai mũi họng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24090 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Cắt lớp vi tính tổng quát chuẩn đoán các bệnh lý thường gặp (3 tháng), Chẩn đoán hình ảnh cơ bản (9 tháng); Nội soi tiêu hóa (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
24091 | Đỗ Thị Linh | 017784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
24092 | Trịnh Thu Thảo | 002604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Bổ túc Điều dưỡng ngoại cấp cứu (3 tháng); Hồi sức cấp cứu các bệnh hô hấp
(1 tháng); | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
24093 | Thiều Thị Thanh Huyền | 017829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24094 | Lê Thị Mai | 016516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
24095 | Nguyễn Văn Duy | 018923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24096 | Lê Thị Vân | 018927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Kiến thức và thực hành cơ bản chuyên khoa da liễu (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
24097 | Quách Thị Hồng | 019042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Kỹ thuật tiêm khớp cơ bản (3 tháng), Chẩn đoán hình ảnh cơ bản (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
24098 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24099 | Nguyễn Bá Dũng | 019086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Gây mê hồi sức cơ bản (11 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại tổng hợp |
24100 | Hà Thị Cẩm Vân | 019807/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
24101 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khoa Nhi |
24102 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Đo chức năng hô hấp (2 tháng); Kỹ thuật đọc lưu huyết não (2 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
24103 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Tai mũi họng cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24104 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
24105 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24106 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24107 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24108 | Lý Thị Phương | 001392/TH-GPHN | Y khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội; Khoa Khám bệnh |
24109 | Bùi Thị Diệp | 001394/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Khoa Khám bệnh |
24110 | Trịnh Thị Yến | 001395/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Khoa Khám bệnh |
24111 | Hoàng Thị Hường | 018915/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
24112 | Hoàng Văn Nghiêm | 260031/CCHN-BQP | KB,CB Nội khoa | Từ 10/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
24113 | Nguyễn Văn PHương | 008152/TH-CCHN | KCB Nội nhi | Từ 11/4/2025; 7h-17h30 thứu 2 đến thứ 6 | BS Nhi kHoa |
24114 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ đa khoa; khoa YHCT-PHCN |
24115 | Nguyễn Thành Trung | 000669/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/4/2025;Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT khoa YHCT-PHCN |
24116 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT; khoa YHCT-PHCN |
24117 | Lê Thị Hồng | 007187/BD-CCHN | Điều dưỡng | Từ 3/4/2025;Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa HSCC |
24118 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT khoa YHCT-PHCN |
24119 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24120 | Phạm Văn Ngọc | 000975/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |