TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24081 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Cắt lớp vi tính tổng quát chuẩn đoán các bệnh lý thường gặp (3 tháng), Chẩn đoán hình ảnh cơ bản (9 tháng); Nội soi tiêu hóa (6 tháng) | Chuyển công tác từ tháng 5/2025 | BVĐK Yên Định |
24082 | Đỗ Thị Linh | 017784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
24083 | Trịnh Thu Thảo | 002604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Bổ túc Điều dưỡng ngoại cấp cứu (3 tháng); Hồi sức cấp cứu các bệnh hô hấp
(1 tháng); | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
24084 | Thiều Thị Thanh Huyền | 017829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24085 | Lê Thị Mai | 016516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
24086 | Nguyễn Văn Duy | 018923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24087 | Lê Thị Vân | 018927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Kiến thức và thực hành cơ bản chuyên khoa da liễu (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
24088 | Quách Thị Hồng | 019042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Kỹ thuật tiêm khớp cơ bản (3 tháng), Chẩn đoán hình ảnh cơ bản (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
24089 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24090 | Nguyễn Bá Dũng | 019086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Gây mê hồi sức cơ bản (11 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại tổng hợp |
24091 | Hà Thị Cẩm Vân | 019807/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
24092 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khoa Nhi |
24093 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Đo chức năng hô hấp (2 tháng); Kỹ thuật đọc lưu huyết não (2 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
24094 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Tai mũi họng cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24095 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
24096 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24097 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24098 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng |
24099 | Lý Thị Phương | 001392/TH-GPHN | Y khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội; Khoa Khám bệnh |
24100 | Bùi Thị Diệp | 001394/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Khoa Khám bệnh |
24101 | Trịnh Thị Yến | 001395/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng; Khoa Khám bệnh |
24102 | Hoàng Thị Hường | 001536/TH-GPHN | Điều dưỡng | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
24103 | Hoàng Văn Nghiêm | 260031/CCHN-BQP | KB,CB Nội khoa | Từ 10/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
24104 | Nguyễn Văn PHương | 008152/TH-CCHN | KCB Nội nhi | Từ 11/4/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 | BS Nhi kHoa |
24105 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ đa khoa; khoa YHCT-PHCN |
24106 | Nguyễn Thành Trung | 000669/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/4/2025;Nghỉ từ 4/5/2025 | BVĐK Medic Hải tiến |
24107 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT; khoa YHCT-PHCN |
24108 | Lê Thị Hồng | 007187/BD-CCHN | Điều dưỡng | Từ 3/4/2025;Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa HSCC |
24109 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT khoa YHCT-PHCN |
24110 | Nguyễn Văn Nguyên | 004153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ 6 + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
24111 | Phạm Văn Ngọc | 000975/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
24112 | Bùi Minh Quyền | 005307/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nội |
24113 | Bùi Văn Liên | 005706/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa,Chuyên khoa Mắt, Chứng chỉ Nội soi TMH | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa khám bệnh |
24114 | Đỗ Văn Lâm | 005468/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa –Gây mê hồi sức; | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Gây mê hồi sức |
24115 | Trương Văn Thuyên | 14088/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa-Khám bệnh, chữa bệnh Phụ sản; Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Sản |
24116 | Nguyễn Thị Quí | 005486/TH-CCHN | khám bệnh chữa bệnh Nội khoa – Nội tiết – đái tháo đường; Chứng chỉ CN4- Huyết học- Lão khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Lão Khoa |
24117 | Nguyễn Xuân Hiệu | 012790/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa - Điện tâm đồ chẩn đoán, Ngoại khoa. Chứng chỉ Nam khoa cơ bản;Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
24118 | Nguyễn Toàn Quyền | 005481/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa, Nội khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nội |
24119 | Trương Thị Thu Hà | 005298/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, Răng hàm mặt | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Liên Chuyên Khoa |
24120 | Nguyễn Văn Hà | 006129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng; Phẫu thuật trĩ; Chứng chỉ Cập nhật Chẩn đoán, điều trị một số bệnh cơ xương khớp thường gặp và thực hành tiêm khớp ngoại vi; Chứng chỉ Nội soi Dạ dày- Tá tràng | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Đông y |