TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24001 | Vũ Đình Tâm | 012134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên: CCĐT: KTV xương bột; Điều dưỡng cấp cứu; Tiếp dụng cụ PT nội soi | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24002 | Nguyễn Xuân Hùng | 15140/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh Ngoại - Chấn thương; CCĐT: Phẫu thuật nội soi cơ bản (4 tháng); Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6, CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa ngoại tổng hợp |
24003 | Trịnh Thị Hường | 016929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24004 | Nguyễn Văn Bắc | 006372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức; CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24005 | Nguyễn Thị Hợp | 006363/TH-CCHN kèm theo QĐ 987/QĐ-SYT ngày 23/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Gây mê hồi sức; CCĐT: Bác sĩ CKI gây mê hồi sức; Siêu âm tổng quát (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó trưởng khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24006 | Lê Thị Tú | 006397/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng; CCĐT: Đưa dụng cụ phẫu thuật (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24007 | Lưu Lan Anh | 001423/TH-GPHN | Điều dưỡng | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Truyền nhiễm |
24008 | Vũ Thị Huế | 012138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật viên dụng cụ phẫu thuật mổ nội soi (3 tháng); Phụ giúp bác sỹ Gây mê hồi sức (3 tháng); Tít dụng cụ phẫu thuật | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24009 | Nguyễn Thị Thủy | 15129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng Chấn thương (3 tháng); Phụ gây mê hồi sức (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24010 | Trịnh Hữu Hiệp | 013198/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng Chấn thương (3 tháng); Phụ gây mê hồi sức (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24011 | Nguyễn Đức Tài | 012150/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu-Hồi sức tích cực và Chống độc |
24012 | Nguyễn Ngọc An | 016926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Chuyên nghành Gây mê hồi sức (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
24013 | Lê Thị Thúy | 016928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24014 | Phạm Thị Hạnh | 016927/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Tiếp dụng cụ phẫu thuật (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật- Gây mê Hồi sức |
24015 | Trần Văn Cường | 012122/TH-CCHN kèm theo QĐ số 63/QĐ-SYT ngày 23/01/2017 và QĐ số 75/QĐ-SYT ngày 14/02/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại -chấn thương; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; CCĐT: BSCK I Sản phụ khoa; Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó trưởng khoa Phụ Sản |
24016 | Nguyễn Thị Hảo | 006373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; CCĐT: Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng); Siêu âm tổng quát (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Phụ Sản |
24017 | Bùi Thạch Ly | 006338/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24018 | Lê Thị Lợi | 001384/TH-GPHN | Hộ sinh | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24019 | Nguyễn Thị Hương | 006334/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24020 | Phạm Thị Thanh | 007409/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24021 | Nguyễn Thị Lợi | 006337/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Phụ Sản |
24022 | Nguyễn Thị Hằng | 006339/TH-CCHN | CN điều dưỡng chuyên nghành Phụ sản | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24023 | Lê Thị Luyện | 006335/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6+ thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24024 | Nguyễn Thị Thúy
Hường | 14081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24025 | Nguyễn Thị Diểm Thúy | 4272/QB-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24026 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 14027/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24027 | Trần Thị Hằng | 012141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24028 | Lê Thị Thúy | 012142/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24029 | Nguyễn Thị Hồng
Vân | 016891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng Sản phụ khoa (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6, CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Phụ Sản |
24030 | Nguyễn Tuấn Anh | 15139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng chuyên nghành Sản phụ khoa (1 năm); Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Phụ Sản |
24031 | Nguyễn Thị Môn | 016941/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24032 | Trịnh Thị Hồng | 016939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24033 | Trịnh Thị Lưu | 006333/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT: Nội soi cổ tử cung | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ Sản |
24034 | Lê Thị Kim | 006428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Định hướng răng hàm mặt (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24035 | Lê Văn Cường | 006407/TH-CCHN | Y sỹ; Chuyên ngành răng hàm mặt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24036 | Phạm Thị Tình | 012143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên nội soi tai mũi họng; CCĐT: KTV nội soi Tai mũi họng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội; KTV nội soi Tai mũi họng |
24037 | Hoàng Văn Hiếu | 012144/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24038 | Hoàng Xuân Tùy | 017487/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Phụ nội soi Tai mũi họng; Khoa Liên chuyên khoa |
24039 | Trịnh Kim Anh | 016936/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |
24040 | Nguyễn Thị Quế | 006366/TH-CCHN kèm theo QĐ 324/QĐ-SYT ngày 14/10/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt; CCĐT: Phẫu thuật phaco; Điện tim lâm sàng (3 tháng); BSCKI mắt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng khoa Răng hàm mặt- Mắt-Tai mũi họng |