TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21281 | Phạm Bá Hân | 002253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, khoa Ngoại |
21282 | Nguyễn Thị Thảo | 001992/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
Phạm vi chuyên môn được bổ sung: KỸ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Y sĩ , khoa Đông Y |
21283 | Nguyễn Thanh Hải | 002246/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm sốt rét-Ký sinh trùng-côn trùng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN , Khoa CLS
CĐHA |
21284 | Đinh Thị Mến | 002003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
21285 | Nguyễn Thị Hằng | 002259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng khoa Khám
bệnh |
21286 | Chung Thị Hiền | 001998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
21287 | Nguyễn Hoàng Anh | 001993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Trưởng khoa
kiểm soát nhiễm khuẩn |
21288 | Hà Thị Chinh | 008842/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN, Khoa
CLS _ CĐHA |
21289 | Hà Văn Cường | 008846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN, Khoa
CLS - CĐHA |
21290 | Hà Thị Hảo | 008886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Điều dưỡngTrưởng khoa
truyền nhiễm |
21291 | Hà Thị Hạnh | 008843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
21292 | Nguyễn Hữu Du | 008836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Điều dưỡng Trưởng
khoa Ngoại |
21293 | Nguyễn Thị Hà | 008844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cán bộ
Phòng KHTH |
21294 | Hà Văn Khoái | 008840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
21295 | Hà Văn Toại | 008885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu
Nội Nhi |
21296 | Vi Thị Thỏa | 008839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng khoa Sản |
21297 | Quách Thị Tâm | 008838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng khoa Sản |
21298 | Ngân Văn Đức | 008845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
21299 | Lương Văn Yêu | 008887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
21300 | Vi Thị Huệ | 008847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
Phạm vi chuyên môn được bổ sung: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Y sĩ khoa Đông Y |
21301 | Nguyễn Thị Lý | 13531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
21302 | Quách Văn Việt | 13529/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXQ, khoa
CLS - CĐHA |
21303 | Ninh Thị Hòa | 015911/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTV XN, khoa
CLS - CĐHA |
21304 | Vi Thị Biến | 14416/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, khoa Sản |
21305 | Lò Thị Hiệp | 884/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa Dược - VTYT |
21306 | Tào Thị Hà | 4510/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc ( Nhà thuốc, quầy thuốc) | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Thông kê, Dược - VTYT |
21307 | Lưu Thị Huệ | 14414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
21308 | Hà Văn Khởi | 020778/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa YHCT-PHCN |
21309 | Hà Thị Duyên | 018420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa phụ sản |
21310 | Lại Thị Hiền | 017023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
21311 | Phạm Bá Thùy | 019836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTV XN, khoa
CLS - CĐHA |
21312 | Trương Văn Hải | 008970/TH-CCHN; QĐ 470 | KCB đa khoa; Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 25/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
21313 | Nguyễn Thị Thơm | 000208/TH-GPHN | KCB Nội khoa | | chưa |
21314 | Trần Vân Anh | 000209/TH-GPHN | THEO PL V | | bv Thiệu Hóa |
21315 | Nguyễn Xuân Quang | 000210/TH-GPHN | THEO PL XII | | BV Tỉnh |
21316 | Doãn Hương Thắm | 000211/TH-GPHN | THEO PL V | | bv hải tiến |
21317 | Lê Thị Hằng | 000212/TH-GPHN | THEO PL V | | bv hải tiến |
21318 | Hà Kim Oanh | 000213/TH-GPHN | Nội khoa | | chưa |
21319 | Lê Hồng Việt | 000214/TH-GPHN | theo PL XI | | chưa |
21320 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 000215/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Triệu Sơn |